Bản dịch của từ Cubes trong tiếng Việt

Cubes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cubes (Noun)

kjˈubz
kjˈubz
01

(nghĩa bóng) tinh hoàn.

Euphemistic testicles.

Ví dụ

Many men feel insecure about their cubes in social situations.

Nhiều đàn ông cảm thấy không tự tin về bộ phận sinh dục của họ trong các tình huống xã hội.

Some men do not talk about their cubes with friends.

Một số đàn ông không nói về bộ phận sinh dục của họ với bạn bè.

Are men comfortable discussing their cubes in social gatherings?

Liệu đàn ông có thoải mái thảo luận về bộ phận sinh dục của họ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Số nhiều của khối.

Plural of cube.

Ví dụ

Many children played with colorful cubes at the community center.

Nhiều trẻ em đã chơi với những khối lập phương đầy màu sắc tại trung tâm cộng đồng.

Not all kids enjoyed stacking cubes during the social event.

Không phải tất cả trẻ em đều thích xếp chồng các khối lập phương trong sự kiện xã hội.

Did you see the kids building towers with their cubes?

Bạn có thấy những đứa trẻ xây tháp bằng các khối lập phương không?

Dạng danh từ của Cubes (Noun)

SingularPlural

Cube

Cubes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cubes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I was once thrown a by my parents, so I am somewhat aware of the motivation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] After this, recyclable bottles are pressed into shaped blocks, allowing them to better fit a crushing machine [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Cubes

Không có idiom phù hợp