Bản dịch của từ Cubes trong tiếng Việt
Cubes

Cubes (Noun)
(nghĩa bóng) tinh hoàn.
Euphemistic testicles.
Many men feel insecure about their cubes in social situations.
Nhiều đàn ông cảm thấy không tự tin về bộ phận sinh dục của họ trong các tình huống xã hội.
Some men do not talk about their cubes with friends.
Một số đàn ông không nói về bộ phận sinh dục của họ với bạn bè.
Are men comfortable discussing their cubes in social gatherings?
Liệu đàn ông có thoải mái thảo luận về bộ phận sinh dục của họ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Số nhiều của khối.
Plural of cube.
Many children played with colorful cubes at the community center.
Nhiều trẻ em đã chơi với những khối lập phương đầy màu sắc tại trung tâm cộng đồng.
Not all kids enjoyed stacking cubes during the social event.
Không phải tất cả trẻ em đều thích xếp chồng các khối lập phương trong sự kiện xã hội.
Did you see the kids building towers with their cubes?
Bạn có thấy những đứa trẻ xây tháp bằng các khối lập phương không?
Dạng danh từ của Cubes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cube | Cubes |
Họ từ
Từ "cubes" là danh từ số nhiều của "cube", chỉ hình khối đặc ba chiều với các mặt đều là hình vuông. Trong các ngữ cảnh khoa học và toán học, "cubes" có thể chỉ đến thể tích của hình khối, được tính bằng c^3 (c là chiều dài cạnh). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt chính tả hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, “cubes” có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau, như trong ẩm thực (cubes of ice - viên đá).
Từ "cubes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cubus", có nghĩa là một hình khối ba chiều có các cạnh bằng nhau. Trong ngữ cảnh hình học, "cubus" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kubeia", cũng mang nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này phản ánh cách con người đã khám phá và mô tả các hình dạng không gian trong toán học. Ngày nay, "cubes" không chỉ nói đến hình khối mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ trò chơi đến khoa học, thể hiện sự đa dạng trong ứng dụng và ý nghĩa.
Từ "cubes" được sử dụng khá phổ biến trong các phần IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mà nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, vật lý hoặc hóa học. Trong bài thi Nói và Viết, "cubes" thường xuất hiện khi thảo luận về hình khối, cấu trúc hoặc các mẫu hình. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế và kiến trúc, nơi mà khái niệm hình khối đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hình và bố cục không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

