Bản dịch của từ Curbs trong tiếng Việt
Curbs
Curbs (Noun)
The curbs along Main Street need repair for pedestrian safety.
Các lề đường dọc theo Phố Chính cần sửa chữa để đảm bảo an toàn cho người đi bộ.
The curbs in our neighborhood are not painted properly.
Các lề đường trong khu phố của chúng tôi không được sơn đúng cách.
Are the curbs in your city wide enough for cyclists?
Các lề đường trong thành phố của bạn có đủ rộng cho người đi xe đạp không?
Dạng danh từ của Curbs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curb | Curbs |
Curbs (Verb)
The government curbs social media use during national emergencies to maintain order.
Chính phủ kiểm soát việc sử dụng mạng xã hội trong tình huống khẩn cấp.
The new law does not curbs freedom of speech in public forums.
Luật mới không kiểm soát tự do ngôn luận trong các diễn đàn công.
How do curbs on public gatherings affect community engagement and support?
Các biện pháp kiểm soát tập trung công cộng ảnh hưởng thế nào đến sự tham gia cộng đồng?
Dạng động từ của Curbs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curbing |