Bản dịch của từ Cystic acne trong tiếng Việt

Cystic acne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cystic acne (Noun)

sˈɪstɨk ˈækni
sˈɪstɨk ˈækni
01

Một dạng nặng của mụn trứng cá đặc trưng bởi các u nang đau đớn, chứa mủ dưới da.

A severe form of acne characterized by painful, pus-filled cysts beneath the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mụn trứng cá viêm gây ra những tổn thương sâu, thường dẫn đến sẹo.

Inflammatory acne that results in deep lesions, often leading to scarring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại mụn trứng cá thường gặp ở thanh niên và thanh thiếu niên, thường cần điều trị y tế.

A type of acne commonly seen in young adults and adolescents, often requiring medical treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cystic acne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cystic acne

Không có idiom phù hợp