Bản dịch của từ Dangerous substance trong tiếng Việt

Dangerous substance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dangerous substance(Noun)

dˈeɪndʒɚəs sˈʌbstəns
dˈeɪndʒɚəs sˈʌbstəns
01

Một chất liệu có nguy cơ đối với sức khỏe, an toàn hoặc tài sản.

A material that poses a risk to health, safety, or property.

Ví dụ
02

Một tác nhân hóa học, sinh học hoặc vật lý có thể gây hại hoặc thiệt hại.

A chemical, biological, or physical agent that can cause harm or damage.

Ví dụ
03

Bất kỳ nguyên tố, hợp chất hoặc hỗn hợp nào có thể gây hại cho con người hoặc môi trường.

Any element, compound, or mixture that can pose harm to human beings or the environment.

Ví dụ