Bản dịch của từ Data controller trong tiếng Việt

Data controller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data controller (Noun)

dˈeɪtə kəntɹˈoʊlɚ
dˈeɪtə kəntɹˈoʊlɚ
01

Người hoặc tổ chức quyết định mục đích và cách thức mà dữ liệu cá nhân được xử lý.

A person or organization that determines the purposes for which and the manner in which personal data is processed.

Ví dụ

The data controller ensures privacy for users on social media platforms.

Người kiểm soát dữ liệu đảm bảo quyền riêng tư cho người dùng trên mạng xã hội.

The data controller does not share personal information without consent.

Người kiểm soát dữ liệu không chia sẻ thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý.

Is the data controller responsible for protecting user data on Facebook?

Người kiểm soát dữ liệu có chịu trách nhiệm bảo vệ dữ liệu người dùng trên Facebook không?

02

Một cá nhân hoặc thực thể có trách nhiệm duy trì tính toàn vẹn và an ninh của dữ liệu theo quy định.

An individual or entity responsible for maintaining the integrity and security of data in compliance with regulations.

Ví dụ

The data controller ensures privacy for all users in the social network.

Người quản lý dữ liệu đảm bảo quyền riêng tư cho tất cả người dùng trên mạng xã hội.

The data controller does not share personal information without consent.

Người quản lý dữ liệu không chia sẻ thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý.

Is the data controller responsible for user data security in social media?

Người quản lý dữ liệu có trách nhiệm bảo mật dữ liệu người dùng trên mạng xã hội không?

03

Trong bối cảnh luật bảo vệ dữ liệu, người kiểm soát dữ liệu thường là thực thể quản lý việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân.

In the context of data protection legislation, a data controller is typically the entity that manages the collection and use of personal data.

Ví dụ

The data controller must protect citizens' personal information in social media.

Người kiểm soát dữ liệu phải bảo vệ thông tin cá nhân của công dân trên mạng xã hội.

The data controller does not share private data without consent.

Người kiểm soát dữ liệu không chia sẻ dữ liệu cá nhân mà không có sự đồng ý.

Is the data controller responsible for data breaches in social platforms?

Người kiểm soát dữ liệu có trách nhiệm về các vi phạm dữ liệu trên nền tảng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data controller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data controller

Không có idiom phù hợp