Bản dịch của từ Dawk trong tiếng Việt
Dawk

Dawk (Verb)
(chuyển tiếp, phương ngữ anh) để nhổ cỏ dại.
Transitive uk dialectal to dig up weeds.
She dawks in her garden every morning.
Cô ấy đào cỏ trong vườn mỗi sáng.
They don't like to dawk around the community center.
Họ không thích đào cỏ xung quanh trung tâm cộng đồng.
Do you think dawking is an effective way to improve neighborhoods?
Bạn có nghĩ việc đào cỏ là cách hiệu quả để cải thiện khu phố không?
(chuyển tiếp, phương ngữ anh) lái một dụng cụ sắc bén vào; rạch bằng một cú giật; đâm thủng.
Transitive uk dialectal to drive a sharp instrument into incise with a jerk puncture.
She dawked the paper with her pen to make a point.
Cô ấy đã dawk giấy bằng bút để làm rõ một điểm.
He never dawks his essays, preferring a more subtle approach.
Anh ấy không bao giờ dawk bài luận của mình, thích cách tiếp cận tinh tế hơn.
Did you dawk the poster with your name for the presentation?
Bạn đã dawk áp phích bằng tên của mình cho bài thuyết trình chưa?
(thông tục) cắt hoặc đánh dấu bằng vết rạch; vết thương.
Transitive to cut or mark with an incision gash.
She dawked the paper with a red pen for corrections.
Cô ấy đã dawk giấy bằng bút màu đỏ để sửa lỗi.
He never dawks his essays, leading to lower scores.
Anh ấy không bao giờ dawk bài luận của mình, dẫn đến điểm thấp hơn.
Did you remember to dawk your writing before submitting it?
Bạn có nhớ dawk bài viết của mình trước khi nộp không?
Dawk (Noun)
The dawk in the wooden table was repaired before the party.
Vết rạn trong cái bàn gỗ đã được sửa trước buổi tiệc.
There should not be any dawk visible on the stage.
Không nên có bất kỳ vết rạn nào trên sân khấu.
Is there a dawk on the wooden bench near the entrance?
Có một vết rạn trên cái ghế gỗ gần lối vào không?
Dawk là một thuật ngữ không chính thức trong ngôn ngữ Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động nói chuyện hoặc báo cáo một cách không chính xác hoặc ngớ ngẩn, đôi khi mang tính châm biếm. Thuật ngữ này chủ yếu xuất phát từ Internet và văn hóa mạng xã hội, không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh chính thức. Do đó, nó không phân biệt giữa Anh-Mỹ nhưng có thể xuất hiện chủ yếu trong các cộng đồng trực tuyến và không có hình thức viết chính thức.
Từ "dawk" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, không có nguồn gốc rõ ràng từ một từ Latin hoặc tiếng Hy Lạp cụ thể. Tuy nhiên, có thể liên hệ từ này với sự giao thoa ngôn ngữ trong cấu trúc từ và phương thức phát âm của các từ có nguồn gốc dân dã trong ngữ cảnh văn hóa. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "dawk" thường chỉ đến hành động hoặc phong cách thể hiện có đặc điểm sắc sảo, qua đó phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của các từ ngữ trong đời sống hàng ngày.
Từ "dawk" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp chính thức. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "dawk" có thể liên quan đến các chủ đề về thông tin hoặc dữ liệu, nhưng không phải là từ phổ biến và có thể được hiểu là ngôn ngữ lóng hoặc thuật ngữ chuyên biệt.