Bản dịch của từ Dawk trong tiếng Việt

Dawk

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dawk(Verb)

dɑk
dɑk
01

(chuyển tiếp, phương ngữ Anh) Để nhổ cỏ dại.

Transitive UK dialectal To dig up weeds.

Ví dụ
02

(chuyển tiếp, phương ngữ Anh) Lái một dụng cụ sắc bén vào; rạch bằng một cú giật; đâm thủng.

Transitive UK dialectal To drive a sharp instrument into incise with a jerk puncture.

Ví dụ
03

(thông tục) Cắt hoặc đánh dấu bằng vết rạch; vết thương.

Transitive To cut or mark with an incision gash.

Ví dụ

Dawk(Noun)

dɑk
dɑk
01

Một vết rỗng hoặc vết nứt trên gỗ.

A hollow or crack in timber.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh