Bản dịch của từ Death blow trong tiếng Việt
Death blow
Noun [U/C]

Death blow (Noun)
dˈɛθ blˈoʊ
dˈɛθ blˈoʊ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hành động quyết định dẫn đến sự hủy diệt hoặc thất bại của một cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng.
A decisive action that leads to the destruction or failure of a person, organization, or idea.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ bóng bẩy dùng để chỉ một sự thụt lùi hoặc thất bại đáng kể.
A figurative term used to denote a significant setback or failure.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Death blow
Không có idiom phù hợp