Bản dịch của từ Death blow trong tiếng Việt

Death blow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Death blow (Noun)

dˈɛθ blˈoʊ
dˈɛθ blˈoʊ
01

Một cú đánh cuối cùng hoặc sự kiện gây ra sự chấm dứt hoặc thất bại của một cái gì đó.

A final blow or event that causes the end or defeat of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hành động quyết định dẫn đến sự hủy diệt hoặc thất bại của một cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng.

A decisive action that leads to the destruction or failure of a person, organization, or idea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ bóng bẩy dùng để chỉ một sự thụt lùi hoặc thất bại đáng kể.

A figurative term used to denote a significant setback or failure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/death blow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Death blow

Không có idiom phù hợp