Bản dịch của từ Deathwatch beetle trong tiếng Việt
Deathwatch beetle

Deathwatch beetle (Noun)
Một loài bọ nhỏ có ấu trùng đục vào gỗ chết và gỗ kết cấu, gây thiệt hại đáng kể. người lớn phát ra âm thanh gõ giống như tiếng đồng hồ tích tắc, trước đây được cho là điềm báo cái chết.
A small beetle whose larvae bore into dead wood and structural timbers causing considerable damage the adult makes a tapping sound like a watch ticking formerly believed to portend death.
The deathwatch beetle infestation destroyed the wooden structure of the house.
Sự xâm nhập của bọ cánh cứng đã phá hủy cấu trúc gỗ của ngôi nhà.
The homeowner was relieved when the inspector confirmed no deathwatch beetles.
Người chủ nhà đã nhẹ nhõm khi kiểm tra viên xác nhận không có bọ cánh cứng.
Do you think the tapping noise in the attic is from deathwatch beetles?
Bạn có nghĩ âm thanh đập ở gác mái là từ bọ cánh cứng không?
Cái bọ chết (deathwatch beetle) là một loại côn trùng thuộc họ Anobiidae, thường được tìm thấy trong các cấu trúc gỗ hỏng hoặc già. Chúng nổi bật với tiếng gõ nhẹ do con cái phát ra trong quá trình tìm kiếm bạn tình, tạo nên sự liên tưởng với cái chết trong văn hóa dân gian. Ở Anh, chúng được gọi là "deathwatch beetle", trong khi ở Mỹ sử dụng thuật ngữ này cũng tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Thực tế, âm hưởng và ngữ nghĩa giữa hai vùng có thể thay đổi tùy theo văn hóa địa phương.
Tên gọi "deathwatch beetle" xuất phát từ biểu ngữ tiếng Anh cổ "deaðwæce", trong đó "deað" có nghĩa là "cái chết" và "wæce" nghĩa là "thức tỉnh". Từ này ám chỉ âm thanh gõ đầu của con bọ khi nó đang tìm kiếm bạn tình trong những cái cây gỗ mục, được cho là báo hiệu cái chết sắp đến. Người ta từng tin rằng tiếng gõ này là dấu hiệu của một cái chết hoặc sự xui xẻo. Từ đó, nghĩa hiện tại của từ này đã được củng cố qua thời gian, gắn liền với hình ảnh của cái chết và sự suy vong.
Từ "deathwatch beetle" (bọ cánh cứng đồng hồ tử thần) ít khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong 4 phần của kỳ thi như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sinh học hoặc entomology, liên quan đến nghiên cứu về côn trùng. Cụ thể, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về các loài côn trùng gây hại cho thực vật, cũng như trong nghiên cứu về sinh thái và bảo tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp