Bản dịch của từ Decompensation trong tiếng Việt
Decompensation

Decompensation (Noun)
Thất bại trong việc tạo ra các cơ chế đối phó tâm lý hiệu quả để đối phó với căng thẳng, dẫn đến rối loạn nhân cách.
The failure to generate effective psychological coping mechanisms in response to stress, resulting in personality disturbance.
The decompensation of his mental health was evident after the traumatic event.
Sự suy giảm của sức khỏe tinh thần của anh ấy đã rõ ràng sau sự kiện đau lòng.
Her decompensation led to a noticeable change in her behavior towards others.
Sự suy giảm của cô ấy dẫn đến sự thay đổi đáng chú ý trong cách cư xử của cô ấy với người khác.
The decompensation of social skills due to prolonged isolation affected his relationships.
Sự suy giảm của kỹ năng xã hội do cách ly kéo dài ảnh hưởng đến các mối quan hệ của anh ấy.
Tình trạng một cơ quan (đặc biệt là gan hoặc tim) không thể bù đắp cho tình trạng quá tải chức năng do bệnh tật gây ra.
The failure of an organ (especially the liver or heart) to compensate for the functional overload resulting from disease.
The decompensation of his liver led to severe health issues.
Sự suy giảm chức năng gan của anh ấy gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Her heart decompensation required immediate medical attention.
Sự suy giảm chức năng tim của cô ấy đòi hỏi sự chú ý y tế ngay lập tức.
The decompensation of the patient's heart worsened rapidly.
Sự suy giảm chức năng tim của bệnh nhân trở nên nghiêm trọng nhanh chóng.
Từ "decompensation" được sử dụng trong tâm lý học và y học để chỉ trạng thái suy sụp chức năng, đặc biệt là khi cơ thể hoặc tâm trí không còn khả năng tự điều chỉnh hoặc bù trừ cho các stress hay rối loạn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "decompensation" có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tâm lý thái đến sinh lý, nhấn mạnh vào sự mất khả năng duy trì ổn định.
Từ "decompensation" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "de-" biểu thị sự giảm bớt hoặc loại bỏ và từ "compensare", nghĩa là bù đắp. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học vào thế kỷ 20, chỉ trạng thái suy yếu, mất khả năng điều chỉnh của cơ thể hoặc tâm lý khi gặp áp lực quá mức. Sự kết hợp của các yếu tố này dẫn đến nghĩa hiện tại, mô tả sự thất bại trong việc duy trì ổn định trong tình huống căng thẳng.
Từ "decompensation" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, liên quan đến tình trạng suy giảm chức năng sinh lý khi hệ thống không còn khả năng bù trừ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này thấp, chủ yếu gặp trong phần viết và nói khi thảo luận về bệnh lý tâm thần hoặc tim mạch. Ngoài ra, "decompensation" cũng được sử dụng trong các bài báo khoa học và nghiên cứu y tế để mô tả sự thay đổi hoặc suy yếu trong sức khỏe của bệnh nhân.