Bản dịch của từ Decompensation trong tiếng Việt
Decompensation
Decompensation (Noun)
Thất bại trong việc tạo ra các cơ chế đối phó tâm lý hiệu quả để đối phó với căng thẳng, dẫn đến rối loạn nhân cách.
The failure to generate effective psychological coping mechanisms in response to stress, resulting in personality disturbance.
The decompensation of his mental health was evident after the traumatic event.
Sự suy giảm của sức khỏe tinh thần của anh ấy đã rõ ràng sau sự kiện đau lòng.
Her decompensation led to a noticeable change in her behavior towards others.
Sự suy giảm của cô ấy dẫn đến sự thay đổi đáng chú ý trong cách cư xử của cô ấy với người khác.
Tình trạng một cơ quan (đặc biệt là gan hoặc tim) không thể bù đắp cho tình trạng quá tải chức năng do bệnh tật gây ra.
The failure of an organ (especially the liver or heart) to compensate for the functional overload resulting from disease.
The decompensation of his liver led to severe health issues.
Sự suy giảm chức năng gan của anh ấy gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Her heart decompensation required immediate medical attention.
Sự suy giảm chức năng tim của cô ấy đòi hỏi sự chú ý y tế ngay lập tức.