Bản dịch của từ Defaunated trong tiếng Việt
Defaunated

Defaunated (Adjective)
Chỉ định một sinh vật chủ hoặc một bộ phận cơ thể của nó mà các động vật nguyên sinh hoặc động vật không xương sống ký sinh hoặc cộng sinh đã bị loại bỏ; chỉ định cụ thể động vật nhai lại hoặc dạ cỏ mà động vật nguyên sinh có lông đã bị loại bỏ.
Designating a host organism or a part of its body from which parasitic or symbiotic protozoans or invertebrates have been removed specifically designating a ruminant or rumen from which ciliate protozoans have been eliminated.
The defaunated cow showed improved health after treatment for parasites.
Con bò bị mất sinh vật ký sinh đã cải thiện sức khỏe sau điều trị.
The defaunated animals did not exhibit normal social behaviors.
Các động vật bị mất sinh vật ký sinh không thể hiện hành vi xã hội bình thường.
Are defaunated ruminants less social than those with protozoans?
Liệu các động vật nhai lại bị mất sinh vật ký sinh có ít tính xã hội hơn không?
The defaunated area showed no signs of wildlife restoration.
Khu vực bị mất động vật không có dấu hiệu phục hồi động vật.
This defaunated region cannot support the local ecosystem anymore.
Khu vực bị mất động vật này không thể hỗ trợ hệ sinh thái địa phương nữa.
Is this area defaunated due to urban development?
Khu vực này có bị mất động vật do phát triển đô thị không?
"Defaunated" là thuật ngữ chỉ tình trạng mất đi các loài động vật khỏi một khu vực hoặc hệ sinh thái do các yếu tố như môi trường sống bị phá hủy, săn bắn quá mức hay biến đổi khí hậu. Từ này xuất phát từ tiền tố "de-" chỉ sự loại bỏ và "fauna" là động vật. Hiện tại, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cách viết và phát âm giống nhau.
Từ "defaunated" được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, biểu thị sự loại bỏ hoặc giảm thiểu, kết hợp với "fauna", bắt nguồn từ tiếng Latin "fauna", có nghĩa là hệ động vật. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu vắng hoặc suy giảm động vật trong một khu vực cụ thể. Ngày nay, "defaunated" thường được dùng trong bối cảnh sinh thái để chỉ sự mất mát đa dạng sinh học và tác động của hoạt động con người lên hệ sinh thái.
Từ “defaunated” ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu sinh thái và bảo tồn, nhằm mô tả quá trình mất đi động vật hoang dã trong một hệ sinh thái. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các bài viết khoa học hoặc báo cáo về sự đa dạng sinh học và tác động của con người đối với môi trường tự nhiên.