Bản dịch của từ Deflate trong tiếng Việt

Deflate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflate (Verb)

dɪflˈeit
dɪflˈeit
01

Làm (ai đó) bỗng mất tự tin hoặc chán nản.

Make someone suddenly lose confidence or feel dispirited.

Ví dụ

The negative comments deflated her enthusiasm for socializing.

Những bình luận tiêu cực làm cho cô ấy mất hết sự hăng hái trong việc giao tiếp xã hội.

The failure to get invited deflated his spirits at the party.

Việc không được mời đã làm cho tinh thần của anh ta giảm sút tại bữa tiệc.

The rejection from the group deflated his confidence temporarily.

Sự từ chối từ nhóm đã làm cho lòng tự tin của anh ta giảm sút tạm thời.

02

Mang lại sự giảm giá chung trong (một nền kinh tế)

Bring about a general reduction of price levels in an economy.

Ví dụ

The government's decision to reduce taxes helped deflate prices in the market.

Quyết định của chính phủ giảm thuế đã giúp giảm giá trên thị trường.

Economic recession can deflate people's purchasing power and affect their livelihood.

Suy thoái kinh tế có thể làm giảm sức mua của người dân và ảnh hưởng đến sinh kế của họ.

The company's bankruptcy led to a deflation of property prices in the area.

Sự phá sản của công ty đã dẫn đến sự giảm giá của bất động sản trong khu vực.

03

Để không khí hoặc khí thoát ra khỏi (lốp xe, bóng bay hoặc vật tương tự)

Let air or gas out of a tyre balloon or similar object.

Ví dụ

She had to deflate the balloons after the party ended.

Cô ấy phải xả hơi cho những chiếc bóng sau khi buổi tiệc kết thúc.

The activist used a pin to deflate the protest balloon.

Người hoạt động đã sử dụng một cái đinh để xả hơi cho quả bóng biểu tình.

The campaign's popularity seemed to deflate after the scandal.

Sự phổ biến của chiến dịch dường như giảm sau vụ scandal.

Dạng động từ của Deflate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deflate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deflated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deflated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deflates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deflating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deflate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflate

Không có idiom phù hợp