Bản dịch của từ Deflate trong tiếng Việt
Deflate

Deflate (Verb)
The negative comments deflated her enthusiasm for socializing.
Những bình luận tiêu cực làm cho cô ấy mất hết sự hăng hái trong việc giao tiếp xã hội.
The failure to get invited deflated his spirits at the party.
Việc không được mời đã làm cho tinh thần của anh ta giảm sút tại bữa tiệc.
The rejection from the group deflated his confidence temporarily.
Sự từ chối từ nhóm đã làm cho lòng tự tin của anh ta giảm sút tạm thời.
The government's decision to reduce taxes helped deflate prices in the market.
Quyết định của chính phủ giảm thuế đã giúp giảm giá trên thị trường.
Economic recession can deflate people's purchasing power and affect their livelihood.
Suy thoái kinh tế có thể làm giảm sức mua của người dân và ảnh hưởng đến sinh kế của họ.
The company's bankruptcy led to a deflation of property prices in the area.
Sự phá sản của công ty đã dẫn đến sự giảm giá của bất động sản trong khu vực.
She had to deflate the balloons after the party ended.
Cô ấy phải xả hơi cho những chiếc bóng sau khi buổi tiệc kết thúc.
The activist used a pin to deflate the protest balloon.
Người hoạt động đã sử dụng một cái đinh để xả hơi cho quả bóng biểu tình.
The campaign's popularity seemed to deflate after the scandal.
Sự phổ biến của chiến dịch dường như giảm sau vụ scandal.
Dạng động từ của Deflate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflating |
Họ từ
Từ "deflate" có nghĩa là xả hơi hoặc làm giảm áp lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bóng hoặc vật chứa khí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "deflate" có thể được áp dụng để chỉ việc giảm bớt cảm xúc tiêu cực hoặc mức độ tự tin. Sự khác biệt duy nhất có thể nằm ở trọng âm hoặc ngữ điệu trong phát âm khu vực.
Từ "deflate" bắt nguồn từ tiếng Latin "deflare", có nghĩa là "thổi ra" với tiền tố "de-" chỉ sự giảm bớt và "flare" nghĩa là "thổi". Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này ban đầu chỉ việc xả hơi hoặc làm giảm áp suất của một vật thể như bóng hoặc lốp xe. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ việc giảm lượng khí, áp lực hoặc thậm chí là sự giảm sút về giá trị, thể hiện một sự mất đi hoặc suy giảm.
Từ "deflate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, kỹ thuật hoặc đời sống hàng ngày. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ việc xả hơi (bong bóng, lốp xe) hoặc giảm áp lực, cảm xúc, hay giá trị. Sự sử dụng từ này hạn chế hơn trong các chủ đề chuyên môn như kinh tế học hoặc vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp