Bản dịch của từ Democratic state trong tiếng Việt

Democratic state

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Democratic state (Noun)

dˌɛməkɹˈætɨk stˈeɪt
dˌɛməkɹˈætɨk stˈeɪt
01

Một hình thức chính phủ trong đó người dân có quyền lựa chọn luật pháp điều hành của họ.

A form of government in which the people have the authority to choose their governing legislation.

Ví dụ

Vietnam is a democratic state that allows citizens to vote for leaders.

Việt Nam là một nhà nước dân chủ cho phép công dân bầu chọn lãnh đạo.

A democratic state does not restrict people's rights to express opinions.

Một nhà nước dân chủ không hạn chế quyền của người dân bày tỏ ý kiến.

Is Canada considered a democratic state by international standards?

Canada có được coi là một nhà nước dân chủ theo tiêu chuẩn quốc tế không?

02

Một hệ thống chính trị đặc trưng bởi các cuộc bầu cử tự do và công bằng, sự tham gia tích cực của công dân và sự bảo vệ quyền con người.

A political system characterized by free and fair elections, active participation of the citizens, and protection of human rights.

Ví dụ

Vietnam is a democratic state with regular elections every five years.

Việt Nam là một nhà nước dân chủ với các cuộc bầu cử định kỳ mỗi năm năm.

A democratic state does not suppress citizens' rights or freedoms.

Một nhà nước dân chủ không đàn áp quyền hoặc tự do của công dân.

Is the United States considered a democratic state by international standards?

Liệu Hoa Kỳ có được coi là một nhà nước dân chủ theo tiêu chuẩn quốc tế không?

03

Một nhà nước nơi chính phủ chịu trách nhiệm trước công dân và dựa trên các nguyên tắc của nền dân chủ.

A state where the government is accountable to the citizens and is based on the principles of democracy.

Ví dụ

Vietnam is a democratic state that values citizen participation in governance.

Việt Nam là một nhà nước dân chủ coi trọng sự tham gia của công dân vào quản lý.

A democratic state does not ignore the voices of its citizens.

Một nhà nước dân chủ không bỏ qua tiếng nói của công dân.

Is Canada considered a democratic state by international standards?

Canada có được coi là một nhà nước dân chủ theo tiêu chuẩn quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/democratic state/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Democratic state

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.