Bản dịch của từ Democratic state trong tiếng Việt
Democratic state

Democratic state (Noun)
Một hình thức chính phủ trong đó người dân có quyền lựa chọn luật pháp điều hành của họ.
A form of government in which the people have the authority to choose their governing legislation.
Vietnam is a democratic state that allows citizens to vote for leaders.
Việt Nam là một nhà nước dân chủ cho phép công dân bầu chọn lãnh đạo.
A democratic state does not restrict people's rights to express opinions.
Một nhà nước dân chủ không hạn chế quyền của người dân bày tỏ ý kiến.
Is Canada considered a democratic state by international standards?
Canada có được coi là một nhà nước dân chủ theo tiêu chuẩn quốc tế không?
Một hệ thống chính trị đặc trưng bởi các cuộc bầu cử tự do và công bằng, sự tham gia tích cực của công dân và sự bảo vệ quyền con người.
A political system characterized by free and fair elections, active participation of the citizens, and protection of human rights.
Vietnam is a democratic state with regular elections every five years.
Việt Nam là một nhà nước dân chủ với các cuộc bầu cử định kỳ mỗi năm năm.
A democratic state does not suppress citizens' rights or freedoms.
Một nhà nước dân chủ không đàn áp quyền hoặc tự do của công dân.
Is the United States considered a democratic state by international standards?
Liệu Hoa Kỳ có được coi là một nhà nước dân chủ theo tiêu chuẩn quốc tế không?
Một nhà nước nơi chính phủ chịu trách nhiệm trước công dân và dựa trên các nguyên tắc của nền dân chủ.
A state where the government is accountable to the citizens and is based on the principles of democracy.
Vietnam is a democratic state that values citizen participation in governance.
Việt Nam là một nhà nước dân chủ coi trọng sự tham gia của công dân vào quản lý.
A democratic state does not ignore the voices of its citizens.
Một nhà nước dân chủ không bỏ qua tiếng nói của công dân.
Is Canada considered a democratic state by international standards?
Canada có được coi là một nhà nước dân chủ theo tiêu chuẩn quốc tế không?
Nhà nước dân chủ là một thể chế chính trị trong đó quyền lực thuộc về người dân, thường thông qua các cuộc bầu cử công bằng và bình đẳng. Nhà nước này đảm bảo các quyền và tự do cá nhân, bao gồm tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền tham gia chính trị. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa cơ bản của thuật ngữ này vẫn giống nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp