Bản dịch của từ Deputes trong tiếng Việt
Deputes

Deputes (Verb)
The community deputes leaders to organize the annual charity event.
Cộng đồng ủy quyền cho các lãnh đạo tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm.
They do not deputes responsibilities without proper training and guidance.
Họ không ủy quyền trách nhiệm mà không có đào tạo và hướng dẫn thích hợp.
Who deputes the tasks during the neighborhood clean-up project?
Ai ủy quyền các nhiệm vụ trong dự án dọn dẹp khu phố?
Để giao quyền hoặc trách nhiệm cho ai đó.
To assign authority or responsibility to someone.
The committee deputes members to oversee community service projects every month.
Ủy ban giao nhiệm vụ cho các thành viên giám sát dự án phục vụ cộng đồng mỗi tháng.
They do not deputes volunteers without proper training and background checks.
Họ không giao nhiệm vụ cho tình nguyện viên mà không có đào tạo và kiểm tra lý lịch.
Who deputes the leaders for the upcoming social event in November?
Ai giao nhiệm vụ cho các lãnh đạo cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng Mười Một?
The committee deputes Sarah to organize the community event next month.
Ủy ban chỉ định Sarah tổ chức sự kiện cộng đồng vào tháng tới.
They do not deputes anyone for the social responsibility project this year.
Họ không chỉ định ai cho dự án trách nhiệm xã hội năm nay.
Who deputes volunteers for the local charity drives every spring?
Ai chỉ định tình nguyện viên cho các chiến dịch từ thiện địa phương mỗi mùa xuân?
Deputes (Noun)
Một đại lý hoặc đại diện.
An agent or representative.
The council deputes members to represent the community in meetings.
Hội đồng cử các thành viên đại diện cho cộng đồng trong các cuộc họp.
The organization does not depute anyone for the upcoming event.
Tổ chức không cử ai cho sự kiện sắp tới.
Who depute representatives for the social outreach programs in 2023?
Ai cử đại diện cho các chương trình tiếp cận xã hội năm 2023?
Là thành viên của cơ quan lập pháp.
A member of a legislative body.
The deputes discussed new laws for social welfare in the meeting.
Các đại biểu đã thảo luận về các luật mới cho phúc lợi xã hội trong cuộc họp.
Many deputes did not support the proposed changes to social policies.
Nhiều đại biểu không ủng hộ các thay đổi đề xuất về chính sách xã hội.
Do the deputes represent the interests of all social groups effectively?
Các đại biểu có đại diện hiệu quả cho lợi ích của tất cả các nhóm xã hội không?
Maria deputes her friend to represent her at the social event.
Maria chỉ định bạn của cô ấy đại diện cho cô tại sự kiện xã hội.
He does not depute anyone for the community service project.
Anh ấy không chỉ định ai cho dự án phục vụ cộng đồng.
Who deputes the volunteers for the charity fundraiser this year?
Ai chỉ định những tình nguyện viên cho buổi gây quỹ từ thiện năm nay?
Họ từ
Từ "deputes" là dạng số nhiều của danh từ "depute", một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là một người được ủy nhiệm hoặc ủy viên. Trong ngữ cảnh chính trị, "deputes" thường dùng để chỉ các thành viên của một cơ quan lập pháp. Tuy nhiên, "deputes" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, với "deputies" (tiếng Anh Mỹ) thường phổ biến hơn. "Deputies" có nghĩa tương tự, nhưng cũng có thể đề cập đến những người thực thi chức vụ thay cho người khác, chẳng hạn như phó tổng thống hoặc phó giám đốc.