Bản dịch của từ Desensitize trong tiếng Việt

Desensitize

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desensitize (Verb)

dɪsˈɛnsətaɪz
disˈɛnsɪtaɪz
01

Ức chế hoặc loại bỏ sự nhạy cảm về mặt cảm xúc.

To suppress or eliminate emotional sensitivity

Ví dụ

Social media can desensitize users to real-world issues and emotions.

Mạng xã hội có thể làm giảm nhạy cảm của người dùng với các vấn đề thực tế.

Many people do not believe that video games desensitize violence in society.

Nhiều người không tin rằng trò chơi điện tử làm giảm nhạy cảm với bạo lực trong xã hội.

Does watching news desensitize viewers to suffering in their communities?

Xem tin tức có làm giảm nhạy cảm của người xem với nỗi đau trong cộng đồng không?

02

Làm cho (ai đó hoặc vật gì đó) ít nhạy cảm hoặc ít phản ứng hơn với các kích thích.

To make someone or something less sensitive or responsive to stimuli

Ví dụ

Social media can desensitize users to real-world issues like poverty.

Mạng xã hội có thể làm cho người dùng giảm nhạy cảm với vấn đề thực tế như nghèo đói.

Many believe that violence in movies does not desensitize viewers.

Nhiều người tin rằng bạo lực trong phim không làm cho khán giả giảm nhạy cảm.

Does constant exposure to news desensitize people to social injustices?

Liệu việc tiếp xúc liên tục với tin tức có làm cho mọi người giảm nhạy cảm với bất công xã hội không?

03

Làm giảm hoặc loại bỏ sức mạnh hoặc tác động của một cái gì đó.

To diminish or remove the power or effect of something

Ví dụ

Social media can desensitize users to real-world issues like poverty.

Mạng xã hội có thể làm giảm cảm giác của người dùng với vấn đề thực tế như nghèo đói.

Many believe that violent movies do not desensitize young viewers.

Nhiều người tin rằng phim bạo lực không làm giảm cảm giác của người xem trẻ.

Does constant exposure to violence desensitize people in society today?

Liệu việc tiếp xúc liên tục với bạo lực có làm giảm cảm giác của mọi người trong xã hội hôm nay không?

Desensitize (Noun)

01

Một quá trình mà một người trở nên ít nhạy cảm hoặc ít phản ứng hơn với các kích thích cảm xúc.

A process by which a person becomes less sensitive or responsive to emotional stimuli

Ví dụ

Social media can desensitize users to real-life emotional experiences.

Mạng xã hội có thể làm người dùng trở nên vô cảm với trải nghiệm thực.

Many people do not realize how social exposure desensitizes their feelings.

Nhiều người không nhận ra cách tiếp xúc xã hội làm họ vô cảm.

Does constant news coverage desensitize society to violence and suffering?

Việc đưa tin liên tục có làm xã hội trở nên vô cảm với bạo lực không?

02

Giảm nhạy cảm trong tâm lý học đề cập đến việc giảm các phản ứng cảm xúc với một kích thích.

Desensitization in psychology refers to the reduction of emotional responses to a stimulus

Ví dụ

Desensitization helps people cope with social anxiety during public speaking events.

Sự giảm nhạy cảm giúp mọi người đối phó với lo âu xã hội khi nói trước công chúng.

Desensitization does not eliminate feelings in social situations for everyone.

Sự giảm nhạy cảm không loại bỏ cảm xúc trong các tình huống xã hội cho mọi người.

How does desensitization affect people's reactions in social gatherings?

Sự giảm nhạy cảm ảnh hưởng như thế nào đến phản ứng của mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desensitize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desensitize

Không có idiom phù hợp