Bản dịch của từ Desensitize trong tiếng Việt

Desensitize

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desensitize(Verb)

dɪsˈɛnsətaɪz
disˈɛnsɪtaɪz
01

Ức chế hoặc loại bỏ sự nhạy cảm về mặt cảm xúc.

To suppress or eliminate emotional sensitivity

Ví dụ
02

Làm cho (ai đó hoặc vật gì đó) ít nhạy cảm hoặc ít phản ứng hơn với các kích thích.

To make someone or something less sensitive or responsive to stimuli

Ví dụ
03

Làm giảm hoặc loại bỏ sức mạnh hoặc tác động của một cái gì đó.

To diminish or remove the power or effect of something

Ví dụ

Desensitize(Noun)

01

Một quá trình mà một người trở nên ít nhạy cảm hoặc ít phản ứng hơn với các kích thích cảm xúc.

A process by which a person becomes less sensitive or responsive to emotional stimuli

Ví dụ
02

Giảm nhạy cảm trong tâm lý học đề cập đến việc giảm các phản ứng cảm xúc với một kích thích.

Desensitization in psychology refers to the reduction of emotional responses to a stimulus

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ