Bản dịch của từ Desensitize trong tiếng Việt
Desensitize

Desensitize (Verb)
Ức chế hoặc loại bỏ sự nhạy cảm về mặt cảm xúc.
To suppress or eliminate emotional sensitivity
Social media can desensitize users to real-world issues and emotions.
Mạng xã hội có thể làm giảm nhạy cảm của người dùng với các vấn đề thực tế.
Many people do not believe that video games desensitize violence in society.
Nhiều người không tin rằng trò chơi điện tử làm giảm nhạy cảm với bạo lực trong xã hội.
Does watching news desensitize viewers to suffering in their communities?
Xem tin tức có làm giảm nhạy cảm của người xem với nỗi đau trong cộng đồng không?
Social media can desensitize users to real-world issues like poverty.
Mạng xã hội có thể làm cho người dùng giảm nhạy cảm với vấn đề thực tế như nghèo đói.
Many believe that violence in movies does not desensitize viewers.
Nhiều người tin rằng bạo lực trong phim không làm cho khán giả giảm nhạy cảm.
Does constant exposure to news desensitize people to social injustices?
Liệu việc tiếp xúc liên tục với tin tức có làm cho mọi người giảm nhạy cảm với bất công xã hội không?
Social media can desensitize users to real-world issues like poverty.
Mạng xã hội có thể làm giảm cảm giác của người dùng với vấn đề thực tế như nghèo đói.
Many believe that violent movies do not desensitize young viewers.
Nhiều người tin rằng phim bạo lực không làm giảm cảm giác của người xem trẻ.
Does constant exposure to violence desensitize people in society today?
Liệu việc tiếp xúc liên tục với bạo lực có làm giảm cảm giác của mọi người trong xã hội hôm nay không?
Desensitize (Noun)
Một quá trình mà một người trở nên ít nhạy cảm hoặc ít phản ứng hơn với các kích thích cảm xúc.
A process by which a person becomes less sensitive or responsive to emotional stimuli
Social media can desensitize users to real-life emotional experiences.
Mạng xã hội có thể làm người dùng trở nên vô cảm với trải nghiệm thực.
Many people do not realize how social exposure desensitizes their feelings.
Nhiều người không nhận ra cách tiếp xúc xã hội làm họ vô cảm.
Does constant news coverage desensitize society to violence and suffering?
Việc đưa tin liên tục có làm xã hội trở nên vô cảm với bạo lực không?
Giảm nhạy cảm trong tâm lý học đề cập đến việc giảm các phản ứng cảm xúc với một kích thích.
Desensitization in psychology refers to the reduction of emotional responses to a stimulus
Desensitization helps people cope with social anxiety during public speaking events.
Sự giảm nhạy cảm giúp mọi người đối phó với lo âu xã hội khi nói trước công chúng.
Desensitization does not eliminate feelings in social situations for everyone.
Sự giảm nhạy cảm không loại bỏ cảm xúc trong các tình huống xã hội cho mọi người.
How does desensitization affect people's reactions in social gatherings?
Sự giảm nhạy cảm ảnh hưởng như thế nào đến phản ứng của mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội?
Họ từ
Từ "desensitize" có nghĩa là làm giảm độ nhạy cảm hoặc phản ứng của một cá nhân đối với một kích thích hoặc tình huống cụ thể, thường thông qua sự tiếp xúc hoặc trải nghiệm lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh Mỹ, "desensitize" thường được liên kết với các vấn đề về sức khỏe tâm thần, trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh tâm lý xã hội.
Từ "desensitize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "de-" có nghĩa là "không" hoặc "bỏ đi", và "sensus" có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm nhận". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, thường để chỉ quá trình làm giảm thiểu sự nhạy cảm đối với các kích thích hoặc cảm xúc. Nói chung, "desensitize" được sử dụng trong tâm lý học, y học và truyền thông để mô tả cách mà con người trở nên không còn nhạy cảm trước những trải nghiệm hoặc tác nhân cụ thể.
Từ "desensitize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh của các bài viết về tâm lý học, nghiên cứu xã hội và một số vấn đề sức khỏe. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm giảm sự nhạy cảm với cảm xúc hoặc kích thích, chẳng hạn như trong nghiên cứu về ảnh hưởng của bạo lực trên truyền thông đến hành vi xã hội. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật thường nhằm diễn giải các hiện tượng xã hội phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp