Bản dịch của từ Deterministic trong tiếng Việt
Deterministic

Deterministic (Adjective)
(triết học) của, hoặc liên quan đến thuyết tất định.
Philosophy of or relating to determinism.
Her deterministic beliefs shape her social interactions.
Niềm tin quyết định của cô ấy định hình tương tác xã hội của cô ấy.
In a deterministic world, outcomes are predetermined in social settings.
Trong một thế giới quyết định, kết quả được quyết định trước ở môi trường xã hội.
Deterministic theories influence social behavior and relationships significantly.
Các lý thuyết quyết định ảnh hưởng đáng kể đến hành vi và mối quan hệ xã hội.
The deterministic nature of the social experiment ensured consistent outcomes.
Tính xác định của thí nghiệm xã hội đảm bảo kết quả nhất quán.
The deterministic model accurately predicted the behavior of social networks.
Mô hình xác định dự đoán chính xác hành vi của mạng xã hội.
In the study, the researchers focused on the deterministic factors influencing society.
Trong nghiên cứu, các nhà nghiên cứu tập trung vào các yếu tố xác định ảnh hưởng đến xã hội.
The deterministic algorithm always gives the same result for a specific input.
Thuật toán xác định luôn cho cùng kết quả cho một đầu vào cụ thể.
In social media, deterministic processes ensure consistent outcomes for users.
Trong mạng xã hội, quy trình xác định đảm bảo kết quả nhất quán cho người dùng.
Deterministic systems in social networks provide predictable responses to interactions.
Các hệ thống xác định trong mạng xã hội cung cấp phản hồi dự đoán được cho sự tương tác.
Họ từ
Từ "deterministic" dùng để chỉ tính chất hoặc hệ thống mà trong đó mọi sự kiện, kết quả hoặc trạng thái đều được xác định rõ ràng và không có yếu tố ngẫu nhiên. Trong lĩnh vực khoa học máy tính và lý thuyết hệ thống, "deterministic" thường mô tả các quy trình mà đầu vào sẽ luôn dẫn đến đầu ra nhất quán. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực; trong khi Anh thường dùng nhiều trong khoa học kỹ thuật, Mỹ có xu hướng áp dụng vào các lĩnh vực như toán học và triết học.
Từ "deterministic" xuất phát từ gốc Latin "determinare", có nghĩa là "xác định". Trong triết học và toán học, khái niệm này được phát triển để mô tả các hệ thống trong đó kết quả được xác định rõ ràng từ các điều kiện ban đầu mà không có yếu tố ngẫu nhiên. Khái niệm "định đoạt" này đã trở thành trung tâm trong lý thuyết khoa học và công nghệ, nhấn mạnh tính xác định và khả năng dự đoán trong các hệ thống phức tạp.
Từ "deterministic" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến lĩnh vực khoa học và toán học, đặc biệt là trong các câu hỏi về logic hoặc lý thuyết hệ thống. Trong các ngữ cảnh khác, "deterministic" thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hiện tượng mà kết quả có thể dự đoán chính xác từ các biến đầu vào. Từ này phổ biến trong ngành khoa học máy tính, triết học, và nghiên cứu quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp