Bản dịch của từ Deterministic trong tiếng Việt

Deterministic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deterministic (Adjective)

01

(triết học) của, hoặc liên quan đến thuyết tất định.

Philosophy of or relating to determinism.

Ví dụ

Her deterministic beliefs shape her social interactions.

Niềm tin quyết định của cô ấy định hình tương tác xã hội của cô ấy.

In a deterministic world, outcomes are predetermined in social settings.

Trong một thế giới quyết định, kết quả được quyết định trước ở môi trường xã hội.

Deterministic theories influence social behavior and relationships significantly.

Các lý thuyết quyết định ảnh hưởng đáng kể đến hành vi và mối quan hệ xã hội.

02

(toán học của máy turing) có nhiều nhất một lệnh liên kết với bất kỳ trạng thái nội bộ nào.

Mathematics of a turing machine having at most one instruction associated with any given internal state.

Ví dụ

The deterministic nature of the social experiment ensured consistent outcomes.

Tính xác định của thí nghiệm xã hội đảm bảo kết quả nhất quán.

The deterministic model accurately predicted the behavior of social networks.

Mô hình xác định dự đoán chính xác hành vi của mạng xã hội.

In the study, the researchers focused on the deterministic factors influencing society.

Trong nghiên cứu, các nhà nghiên cứu tập trung vào các yếu tố xác định ảnh hưởng đến xã hội.

03

(máy tính, của một thuật toán) đối với một đầu vào cụ thể nhất định, luôn tạo ra cùng một đầu ra thông qua cùng một chuỗi trạng thái.

Computing of an algorithm for a given particular input always producing the same output through the same sequence of states.

Ví dụ

The deterministic algorithm always gives the same result for a specific input.

Thuật toán xác định luôn cho cùng kết quả cho một đầu vào cụ thể.

In social media, deterministic processes ensure consistent outcomes for users.

Trong mạng xã hội, quy trình xác định đảm bảo kết quả nhất quán cho người dùng.

Deterministic systems in social networks provide predictable responses to interactions.

Các hệ thống xác định trong mạng xã hội cung cấp phản hồi dự đoán được cho sự tương tác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deterministic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deterministic

Không có idiom phù hợp