Bản dịch của từ Dimetric trong tiếng Việt
Dimetric

Dimetric (Adjective)
(trong bản vẽ kỹ thuật) biểu thị hoặc kết hợp một phương pháp thể hiện hình chiếu hoặc phối cảnh bằng cách sử dụng một bộ ba trục hình học trong đó hai trục có cùng tỷ lệ hoặc kích thước nhưng trục thứ ba có cùng tỷ lệ hoặc kích thước khác.
In technical drawing denoting or incorporating a method of showing projection or perspective using a set of three geometrical axes of which two are of the same scale or dimension but the third is of another.
Many architects prefer dimetric views for clearer social space representations.
Nhiều kiến trúc sư thích hình chiếu dimetric để thể hiện không gian xã hội rõ ràng.
Not all designs utilize dimetric projection effectively in social contexts.
Không phải tất cả các thiết kế đều sử dụng hình chiếu dimetric hiệu quả trong bối cảnh xã hội.
Do urban planners often use dimetric methods in their social projects?
Các nhà quy hoạch đô thị có thường sử dụng phương pháp dimetric trong các dự án xã hội không?
Từ "dimetric" dùng để chỉ một loại hệ tọa độ trong không gian ba chiều, nơi mà hai trục tương tự được sử dụng để biểu diễn các thông tin không gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và đồ họa máy tính. Trong tiếng Anh, phiên bản "dimetric" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa sử dụng; cả hai đều áp dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "dimetric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "di-" có nghĩa là "hai" và "metri" xuất phát từ "metrum", nghĩa là "đo", "đơn vị chiều dài". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh toán học và hình học để chỉ các đối tượng có hai trục hay chiều không gian, như trong lập thể học. Ý nghĩa hiện tại của "dimetric" vẫn phản ánh bản chất này, thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc biểu đồ dựa trên hai chiều.
Từ "dimetric" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực hình học và các ngành khoa học liên quan. Nó thường được sử dụng khi mô tả cấu trúc hoặc dạng hình học của các đối tượng như hình chóp hoặc lăng trụ. Trong các tình huống khác, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và giảng dạy về toán học hoặc kiến trúc.