Bản dịch của từ Ding trong tiếng Việt
Ding

Ding (Noun)
Một bữa tiệc sôi động hoặc lễ kỷ niệm.
A lively party or celebration.
Last night, we attended a ding at Sarah's house.
Đêm qua, chúng tôi đã tham dự một buổi tiệc tại nhà Sarah.
The ding was filled with music, laughter, and dancing.
Buổi tiệc tràn ngập âm nhạc, tiếng cười và khiêu vũ.
Everyone had a great time at the ding celebrating Jack's birthday.
Mọi người đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc mừng sinh nhật của Jack.
The ding on his car was caused by a careless driver.
Tiếng kêu trên xe của anh ấy là do người lái xe bất cẩn gây ra.
The boat had a noticeable ding from hitting a rock.
Chiếc thuyền có tiếng kêu đáng chú ý do va vào đá.
The old car had multiple dings on its side.
Chiếc xe cũ có nhiều tiếng kêu ở bên hông.
Ding (Interjection)
When the clock struck midnight, ding, ding, ding, the party began!
Khi đồng hồ điểm nửa đêm, ding, ding, ding, bữa tiệc bắt đầu!
As the toast was made, everyone raised their glasses, ding!
Khi nâng cốc chúc mừng, mọi người đều nâng ly, ding!
Ding! The announcement of the winner filled the room with excitement.
Ding! Lời công bố người chiến thắng khiến cả căn phòng tràn ngập sự phấn khích.
Ding (Verb)
The doorbell dings, signaling the arrival of guests.
Chuông cửa đổ chuông, báo hiệu sự xuất hiện của khách.
As the clock struck midnight, the church bells began to ding.
Khi đồng hồ điểm nửa đêm, chuông nhà thờ bắt đầu đổ chuông.
Her phone dings with notifications from social media platforms.
Điện thoại của cô ấy đổ chuông với thông báo từ các nền tảng mạng xã hội.
The car's door was dinged in the parking lot.
Cửa xe bị kêu trong bãi đậu xe.
She accidentally dinged her phone against the table.
Cô ấy vô tình làm rơi điện thoại của mình vào bàn.
The careless driver dinged the side of the parked vehicle.
Người lái xe bất cẩn đã va vào bên hông chiếc xe đang đỗ.
Họ từ
"Ding" là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng hoặc âm thanh báo hiệu, như tiếng chuông. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh như một âm báo để thông báo điều gì đó quan trọng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn. "Ding" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tự nhiên để biểu thị sự thành công hoặc khi hoàn thành một nhiệm vụ. Từ này thường không thay đổi về hình thức giữa hai biến thể tiếng Anh, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "ding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ âm thanh phát ra khi vật gì va chạm nhau. Từ này liên quan chặt chẽ đến động từ "dingen" trong tiếng Đức, có nghĩa là "gõ" hoặc "đánh". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, trong suốt, và hiện nay thường được dùng để chỉ âm thanh thông báo hoặc cảnh báo trong các ứng dụng công nghệ. Sự liên hệ giữa âm thanh và ý nghĩa hiện tại thể hiện một sự phát triển tự nhiên của ngôn ngữ.
Từ "ding" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là để mô tả âm thanh của chuông hoặc tín hiệu. Trong giao tiếp hàng ngày, "ding" cũng có thể được liên kết với những tình huống như thông báo, báo hiệu sự hoàn thành hoặc sự chú ý, như trong các ứng dụng công nghệ hoặc khi nói về đồng hồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp