Bản dịch của từ Ding trong tiếng Việt

Ding

Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ding (Noun)

dɪŋ
dˈɪŋ
01

Một bữa tiệc sôi động hoặc lễ kỷ niệm.

A lively party or celebration.

Ví dụ

Last night, we attended a ding at Sarah's house.

Đêm qua, chúng tôi đã tham dự một buổi tiệc tại nhà Sarah.

The ding was filled with music, laughter, and dancing.

Buổi tiệc tràn ngập âm nhạc, tiếng cười và khiêu vũ.

Everyone had a great time at the ding celebrating Jack's birthday.

Mọi người đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc mừng sinh nhật của Jack.

02

Một vết hoặc vết lõm trên thân ô tô, thuyền hoặc phương tiện khác.

A mark or dent on the bodywork of a car, boat, or other vehicle.

Ví dụ

The ding on his car was caused by a careless driver.

Tiếng kêu trên xe của anh ấy là do người lái xe bất cẩn gây ra.

The boat had a noticeable ding from hitting a rock.

Chiếc thuyền có tiếng kêu đáng chú ý do va vào đá.

The old car had multiple dings on its side.

Chiếc xe cũ có nhiều tiếng kêu ở bên hông.

Ding (Interjection)

dɪŋ
dˈɪŋ
01

Được sử dụng để bắt chước âm thanh rung chuông bằng kim loại giống như tiếng chuông.

Used to imitate a metallic ringing sound resembling a bell.

Ví dụ

When the clock struck midnight, ding, ding, ding, the party began!

Khi đồng hồ điểm nửa đêm, ding, ding, ding, bữa tiệc bắt đầu!

As the toast was made, everyone raised their glasses, ding!

Khi nâng cốc chúc mừng, mọi người đều nâng ly, ding!

Ding! The announcement of the winner filled the room with excitement.

Ding! Lời công bố người chiến thắng khiến cả căn phòng tràn ngập sự phấn khích.

Ding (Verb)

dɪŋ
dˈɪŋ
01

Tạo tiếng chuông.

Make a ringing sound.

Ví dụ

The doorbell dings, signaling the arrival of guests.

Chuông cửa đổ chuông, báo hiệu sự xuất hiện của khách.

As the clock struck midnight, the church bells began to ding.

Khi đồng hồ điểm nửa đêm, chuông nhà thờ bắt đầu đổ chuông.

Her phone dings with notifications from social media platforms.

Điện thoại của cô ấy đổ chuông với thông báo từ các nền tảng mạng xã hội.

02

Vết lõm (cái gì đó).

Dent (something).

Ví dụ

The car's door was dinged in the parking lot.

Cửa xe bị kêu trong bãi đậu xe.

She accidentally dinged her phone against the table.

Cô ấy vô tình làm rơi điện thoại của mình vào bàn.

The careless driver dinged the side of the parked vehicle.

Người lái xe bất cẩn đã va vào bên hông chiếc xe đang đỗ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ding

Không có idiom phù hợp