Bản dịch của từ Dingbat trong tiếng Việt
Dingbat
Dingbat(Noun)
Một thiết bị đánh máy không phải là chữ cái hoặc chữ số (chẳng hạn như dấu hoa thị), được sử dụng để báo hiệu sự phân chia trong văn bản hoặc để thay thế các chữ cái trong một từ thô tục được trình bày một cách hoa mỹ.
A typographical device other than a letter or numeral such as an asterisk used to signal divisions in text or to replace letters in a euphemistically presented vulgar word.
Ảo tưởng hoặc cảm giác khó chịu, đặc biệt là do cơn mê sảng gây ra.
Delusions or feelings of unease particularly those induced by delirium tremens.
"Dingbat" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người ngốc nghếch hoặc hành động ngớ ngẩn. Trong văn hóa đại chúng, từ này còn có thể chỉ các ký hiệu trang trí trong in ấn. Phiên bản tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được coi là mang tính xúc phạm hơn ở Anh. Do đó, việc sử dụng từ này cần phải cân nhắc đến văn hóa và ngữ cảnh xã hội.
Từ "dingbat" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được cho là có liên quan đến từ "ding" (tiếng kêu) và "bat" (cái dơi). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước để chỉ một người ngốc nghếch hoặc có hành vi kỳ quặc. Sự kết hợp giữa âm thanh và hình ảnh trong từ này gợi lên sự nhẹ nhàng, gây cười, phản ánh chính xác nghĩa hiện tại về sự ngu ngốc hoặc lập dị.
"Dingbat" là một từ ít gặp trong các bài thi IELTS, thường không xuất hiện trong bốn thành phần chính gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh không chính thức hoặc giao tiếp hàng ngày, thường dùng để chỉ một người ngốc nghếch hoặc kỳ quặc. Trong văn hóa đại chúng, nó cũng có thể được sử dụng trong hài kịch hoặc tác phẩm giải trí để thể hiện tính chất hài hước.
