Bản dịch của từ Dingbat trong tiếng Việt
Dingbat

Dingbat (Noun)
Một thiết bị đánh máy không phải là chữ cái hoặc chữ số (chẳng hạn như dấu hoa thị), được sử dụng để báo hiệu sự phân chia trong văn bản hoặc để thay thế các chữ cái trong một từ thô tục được trình bày một cách hoa mỹ.
A typographical device other than a letter or numeral such as an asterisk used to signal divisions in text or to replace letters in a euphemistically presented vulgar word.
The book used dingbats to separate different sections.
Cuốn sách sử dụng các kí hiệu đặc biệt để phân chia các phần khác nhau.
The magazine employed dingbats instead of vulgar words.
Tạp chí sử dụng các kí hiệu đặc biệt thay vì từ tục tĩu.
The poster had dingbats to replace offensive language subtly.
Bảng quảng cáo có các kí hiệu đặc biệt để thay thế ngôn ngữ xúc phạm một cách tinh tế.
She always hangs out with that dingbat from school.
Cô ấy luôn đi chơi với thằng kỳ quặc đó từ trường.
The party was ruined by that dingbat's silly antics.
Bữa tiệc bị hủy bởi những trò ngốc nghếch của thằng kỳ quặc đó.
Don't listen to that dingbat; he doesn't know anything.
Đừng nghe thằng kỳ quặc đó; nó không biết gì cả.
Ảo tưởng hoặc cảm giác khó chịu, đặc biệt là do cơn mê sảng gây ra.
Delusions or feelings of unease particularly those induced by delirium tremens.
The dingbat experienced severe delusions after consuming alcohol.
Người định kỳ đã trải qua sự ảo giác nghiêm trọng sau khi uống rượu.
The homeless man exhibited signs of dingbat caused by alcoholism.
Người đàn ông vô gia cư đã thể hiện dấu hiệu của tâm thần do rượu gây ra.
The dingbat from the shelter received treatment for his condition.
Người định kỳ từ trại cứu trợ đã nhận được điều trị cho tình trạng của mình.
Họ từ
"Dingbat" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người ngốc nghếch hoặc hành động ngớ ngẩn. Trong văn hóa đại chúng, từ này còn có thể chỉ các ký hiệu trang trí trong in ấn. Phiên bản tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được coi là mang tính xúc phạm hơn ở Anh. Do đó, việc sử dụng từ này cần phải cân nhắc đến văn hóa và ngữ cảnh xã hội.
Từ "dingbat" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được cho là có liên quan đến từ "ding" (tiếng kêu) và "bat" (cái dơi). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước để chỉ một người ngốc nghếch hoặc có hành vi kỳ quặc. Sự kết hợp giữa âm thanh và hình ảnh trong từ này gợi lên sự nhẹ nhàng, gây cười, phản ánh chính xác nghĩa hiện tại về sự ngu ngốc hoặc lập dị.
"Dingbat" là một từ ít gặp trong các bài thi IELTS, thường không xuất hiện trong bốn thành phần chính gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh không chính thức hoặc giao tiếp hàng ngày, thường dùng để chỉ một người ngốc nghếch hoặc kỳ quặc. Trong văn hóa đại chúng, nó cũng có thể được sử dụng trong hài kịch hoặc tác phẩm giải trí để thể hiện tính chất hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp