Bản dịch của từ Dings trong tiếng Việt

Dings

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dings (Noun)

dˈɪŋz
dˈɪŋz
01

Tiếng chuông hoặc tiếng ồn.

A ringing sound or noise.

Ví dụ

The dings of the bicycle bells filled the park during the festival.

Âm thanh kêu của chuông xe đạp vang lên trong công viên lễ hội.

The dings from the notifications distracted me during the meeting.

Âm thanh thông báo đã làm tôi phân tâm trong cuộc họp.

Did you hear the dings from the ice cream truck yesterday?

Bạn có nghe thấy âm thanh từ xe kem hôm qua không?

The dings of notifications filled the crowded social media event.

Âm thanh thông báo vang lên trong sự kiện mạng xã hội đông đúc.

The dings from my phone do not bother me at all.

Âm thanh từ điện thoại không làm phiền tôi chút nào.

02

Một vết lõm hoặc vết hằn nhỏ.

A slight dent or mark.

Ví dụ

The car had several dings after the parking lot incident.

Chiếc xe có nhiều vết lõm sau sự cố bãi đỗ xe.

There are no dings on my new phone, thankfully.

Không có vết lõm nào trên điện thoại mới của tôi, thật may mắn.

Are there any dings on the community center's walls?

Có vết lõm nào trên tường của trung tâm cộng đồng không?

The car had several dings after the crowded concert last weekend.

Chiếc xe có nhiều vết lõm sau buổi hòa nhạc đông đúc cuối tuần trước.

There were no dings on my phone after the social event.

Không có vết lõm nào trên điện thoại của tôi sau sự kiện xã hội.

03

Một lượng nhỏ hoặc một phần của thứ gì đó.

A small amount or portion of something.

Ví dụ

She donated dings of food to the local shelter last week.

Cô ấy đã quyên góp một ít thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương tuần trước.

He did not give dings of money to the charity this year.

Năm nay, anh ấy không cho một ít tiền nào cho tổ chức từ thiện.

Did you bring dings of clothing for the homeless drive?

Bạn có mang theo một ít quần áo cho chiến dịch giúp người vô gia cư không?

At the party, I only had a few dings of cake.

Tại bữa tiệc, tôi chỉ có một vài miếng bánh.

She didn't receive any dings of the new social media updates.

Cô ấy không nhận được bất kỳ thông tin nào về cập nhật mạng xã hội mới.

Dings (Verb)

dˈɪŋz
dˈɪŋz
01

Đánh hoặc đập nhẹ vào vật gì đó.

To hit or strike something lightly.

Ví dụ

She dings the bell to announce the start of the meeting.

Cô ấy gõ nhẹ vào chuông để thông báo bắt đầu cuộc họp.

They do not ding the table during the discussion.

Họ không gõ nhẹ vào bàn trong cuộc thảo luận.

Does he ding the door to get attention?

Liệu anh ấy có gõ nhẹ vào cửa để thu hút sự chú ý không?

She dings the bell to announce the meeting's start.

Cô ấy gõ nhẹ cái chuông để thông báo bắt đầu cuộc họp.

He does not dings the table during the discussion.

Anh ấy không gõ nhẹ lên bàn trong cuộc thảo luận.

02

Gây hư hỏng nhẹ, thường gây ra vết lõm.

To damage slightly typically causing a dent.

Ví dụ

The protest dings the reputation of the local government in 2023.

Cuộc biểu tình làm tổn hại danh tiếng của chính quyền địa phương năm 2023.

The new policy does not ding community trust as expected.

Chính sách mới không làm tổn hại lòng tin của cộng đồng như mong đợi.

Does the recent scandal ding the city's image significantly?

Scandal gần đây có làm tổn hại hình ảnh của thành phố không?

The protest dings the reputation of the mayor, John Smith.

Cuộc biểu tình làm tổn hại danh tiếng của thị trưởng, John Smith.

The recent scandal does not ding the community's trust in local leaders.

Cuộc scandal gần đây không làm tổn hại lòng tin của cộng đồng vào các lãnh đạo địa phương.

03

Tạo ra tiếng chuông.

To create a ringing sound.

Ví dụ

The church bells dings every hour in our neighborhood.

Chuông nhà thờ vang lên mỗi giờ trong khu phố của chúng tôi.

The school bell does not dings during holidays.

Chuông trường không vang lên vào các ngày nghỉ lễ.

Does the ice cream truck dings when it arrives?

Xe bán kem có vang lên khi đến không?

The church bells dings every hour in our neighborhood.

Chuông nhà thờ kêu mỗi giờ trong khu phố của chúng tôi.

The school bell does not dings at 8 AM anymore.

Chuông trường không kêu lúc 8 giờ sáng nữa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dings

Không có idiom phù hợp