Bản dịch của từ Dings trong tiếng Việt

Dings

Noun [U/C]Verb

Dings (Noun)

dˈɪŋz
dˈɪŋz
01

Tiếng chuông hoặc tiếng ồn.

A ringing sound or noise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vết lõm hoặc vết hằn nhỏ.

A slight dent or mark.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lượng nhỏ hoặc một phần của thứ gì đó.

A small amount or portion of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dings (Verb)

dˈɪŋz
dˈɪŋz
01

Đánh hoặc đập nhẹ vào vật gì đó.

To hit or strike something lightly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Gây hư hỏng nhẹ, thường gây ra vết lõm.

To damage slightly typically causing a dent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tạo ra tiếng chuông.

To create a ringing sound.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dings

Không có idiom phù hợp