Bản dịch của từ Diopside trong tiếng Việt
Diopside

Diopside (Noun)
Một khoáng chất xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng đến xanh nhạt trong đá lửa biến chất và cơ bản. nó bao gồm canxi và magie silicat thuộc nhóm pyroxene, thường cũng chứa sắt và crom.
A mineral occurring as white to pale green crystals in metamorphic and basic igneous rocks it consists of a calcium and magnesium silicate of the pyroxene group often also containing iron and chromium.
Diopside is found in many metamorphic rocks across the United States.
Diopside được tìm thấy trong nhiều đá biến chất ở Hoa Kỳ.
Diopside does not occur in ordinary sedimentary rocks like limestone.
Diopside không xuất hiện trong các loại đá trầm tích thông thường như đá vôi.
Is diopside commonly used in social jewelry designs today?
Diopside có được sử dụng phổ biến trong thiết kế trang sức xã hội không?
Diopside là một khoáng vật silicate thuộc nhóm pyroxene, có công thức hóa học CaMgSi2O6. Nó thường xuất hiện trong các đá mácma và biến chất, với đặc điểm nhận dạng là màu xanh lá cây hoặc trong suốt. Diopside được sử dụng trong trang sức và làm nguyên liệu trong công nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn mạnh mạch lạc hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "diopside" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, diễn đạt từ "di" nghĩa là "hai" và "opsy" có nghĩa là "nhìn" hay "thấy", ám chỉ đến cấu trúc tinh thể của khoáng vật này. Diopside thuộc nhóm pyroxene và được xác định lần đầu vào thế kỷ 19. Tên gọi phản ánh hai cách sắp xếp của các nguyên tử trong cấu trúc tinh thể, đồng thời cũng chỉ ra tính chất quang học của nó. Diopside hiện nay thường được sử dụng trong lĩnh vực trang sức và vật liệu xây dựng, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong địa chất học.
Diopside là một từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực địa chất học và khoáng vật học. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu không nằm trong từ vựng cần biết cho sinh viên làm bài thi. Diopside thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc bài viết về khoáng vật, nơi nó được mô tả như một silicat quan trọng trong nghiên cứu về cấu trúc địa chất và ứng dụng trong công nghiệp.