Bản dịch của từ Dip in dip into trong tiếng Việt

Dip in dip into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dip in dip into (Phrase)

dˈɪp ɨn ˈɪntu
dˈɪp ɨn ˈɪntu
01

Tham gia hoặc tham gia vào việc gì đó trong thời gian ngắn hoặc tình cờ.

To engage in or take part in something briefly or casually.

Ví dụ

Many students dip into social media during breaks to relax.

Nhiều sinh viên tham gia vào mạng xã hội trong giờ nghỉ để thư giãn.

I don't dip into parties often because I prefer quiet evenings.

Tôi không tham gia vào các bữa tiệc thường xuyên vì tôi thích buổi tối yên tĩnh.

Do you dip into community events to meet new people?

Bạn có tham gia vào các sự kiện cộng đồng để gặp gỡ mọi người không?

02

Để tạm thời đắm mình vào một chủ đề hoặc hoạt động.

To immerse oneself in a subject or activity temporarily.

Ví dụ

Many people dip into social media for updates on current events.

Nhiều người lướt qua mạng xã hội để cập nhật tin tức.

She does not dip into political discussions during social gatherings.

Cô ấy không tham gia vào các cuộc thảo luận chính trị trong các buổi gặp gỡ.

Do you often dip into community events to meet new friends?

Bạn có thường tham gia các sự kiện cộng đồng để gặp gỡ bạn mới không?

03

Đóng góp một lượng nhỏ thời gian hoặc nỗ lực cho một nỗ lực.

To contribute a small amount of time or effort to an endeavor.

Ví dụ

Many volunteers dip in to help at local food banks weekly.

Nhiều tình nguyện viên tham gia giúp đỡ tại các ngân hàng thực phẩm hàng tuần.

She doesn't dip in to assist community events often enough.

Cô ấy không tham gia hỗ trợ sự kiện cộng đồng đủ thường xuyên.

Do you dip in to support local charities during the holidays?

Bạn có tham gia hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong dịp lễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dip in dip into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dip in dip into

Không có idiom phù hợp