Bản dịch của từ Direct involvement trong tiếng Việt
Direct involvement

Direct involvement (Noun)
Many people showed direct involvement in the community clean-up last Saturday.
Nhiều người đã tham gia trực tiếp vào hoạt động dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
The students did not have direct involvement in the local charity event.
Các sinh viên không tham gia trực tiếp vào sự kiện từ thiện địa phương.
Did you see direct involvement from residents in the town hall meeting?
Bạn có thấy sự tham gia trực tiếp của cư dân trong cuộc họp thị trấn không?
Her direct involvement in the charity event raised over $5,000.
Sự tham gia trực tiếp của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn 5.000 đô la.
Many students do not show direct involvement in community service projects.
Nhiều sinh viên không thể hiện sự tham gia trực tiếp vào các dự án phục vụ cộng đồng.
Her direct involvement in the charity event raised over $5,000.
Sự tham gia trực tiếp của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn 5.000 đô la.
Many people do not have direct involvement in local community projects.
Nhiều người không có sự tham gia trực tiếp vào các dự án cộng đồng địa phương.
Is direct involvement necessary for effective community engagement?
Liệu sự tham gia trực tiếp có cần thiết cho sự gắn kết cộng đồng hiệu quả không?
Her direct involvement in the charity event raised $5,000 for children.
Sự tham gia trực tiếp của cô ấy vào sự kiện từ thiện đã quyên góp 5.000 đô la cho trẻ em.
Many people do not see direct involvement as necessary in social issues.
Nhiều người không coi sự tham gia trực tiếp là cần thiết trong các vấn đề xã hội.
Một tình huống mà một người hoặc tổ chức thực hiện hành động rõ ràng trong bối cảnh vận hành.
A situation where a person or organization takes explicit action within an operational context.
Many NGOs show direct involvement in community development projects every year.
Nhiều tổ chức phi chính phủ có sự tham gia trực tiếp vào các dự án phát triển cộng đồng hàng năm.
The government does not have direct involvement in private sector initiatives.
Chính phủ không có sự tham gia trực tiếp vào các sáng kiến của khu vực tư nhân.
Does direct involvement from citizens improve local social services effectively?
Sự tham gia trực tiếp từ công dân có cải thiện dịch vụ xã hội địa phương hiệu quả không?
Many NGOs have direct involvement in poverty alleviation programs in Vietnam.
Nhiều tổ chức phi chính phủ có sự tham gia trực tiếp vào các chương trình giảm nghèo ở Việt Nam.
The government does not have direct involvement in local community projects.
Chính phủ không có sự tham gia trực tiếp vào các dự án cộng đồng địa phương.
"Direct involvement" là cụm từ chỉ sự tham gia trực tiếp vào một hoạt động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, giáo dục và kinh doanh để nhấn mạnh vai trò hoặc trách nhiệm cá nhân. Không có sự khác biệt đặc trưng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự nhấn mạnh vào giao tiếp và hợp tác hơn là sự tham gia đơn thuần.