Bản dịch của từ Direct involvement trong tiếng Việt

Direct involvement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direct involvement (Noun)

dɚˈɛkt ˌɪnvˈɑlvmənt
dɚˈɛkt ˌɪnvˈɑlvmənt
01

Hành động tham gia hoặc tham gia trực tiếp vào một tình huống hoặc hoạt động.

The act of participating or engaging directly in a situation or activity.

Ví dụ

Many people showed direct involvement in the community clean-up last Saturday.

Nhiều người đã tham gia trực tiếp vào hoạt động dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

The students did not have direct involvement in the local charity event.

Các sinh viên không tham gia trực tiếp vào sự kiện từ thiện địa phương.

Did you see direct involvement from residents in the town hall meeting?

Bạn có thấy sự tham gia trực tiếp của cư dân trong cuộc họp thị trấn không?

Her direct involvement in the charity event raised over $5,000.

Sự tham gia trực tiếp của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn 5.000 đô la.

Many students do not show direct involvement in community service projects.

Nhiều sinh viên không thể hiện sự tham gia trực tiếp vào các dự án phục vụ cộng đồng.

02

Mức độ mà một người tham gia vào một sự kiện hoặc quá trình mà không qua trung gian.

The degree to which one is involved in an event or process without intermediaries.

Ví dụ

Her direct involvement in the charity event raised over $5,000.

Sự tham gia trực tiếp của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn 5.000 đô la.

Many people do not have direct involvement in local community projects.

Nhiều người không có sự tham gia trực tiếp vào các dự án cộng đồng địa phương.

Is direct involvement necessary for effective community engagement?

Liệu sự tham gia trực tiếp có cần thiết cho sự gắn kết cộng đồng hiệu quả không?

Her direct involvement in the charity event raised $5,000 for children.

Sự tham gia trực tiếp của cô ấy vào sự kiện từ thiện đã quyên góp 5.000 đô la cho trẻ em.

Many people do not see direct involvement as necessary in social issues.

Nhiều người không coi sự tham gia trực tiếp là cần thiết trong các vấn đề xã hội.

03

Một tình huống mà một người hoặc tổ chức thực hiện hành động rõ ràng trong bối cảnh vận hành.

A situation where a person or organization takes explicit action within an operational context.

Ví dụ

Many NGOs show direct involvement in community development projects every year.

Nhiều tổ chức phi chính phủ có sự tham gia trực tiếp vào các dự án phát triển cộng đồng hàng năm.

The government does not have direct involvement in private sector initiatives.

Chính phủ không có sự tham gia trực tiếp vào các sáng kiến của khu vực tư nhân.

Does direct involvement from citizens improve local social services effectively?

Sự tham gia trực tiếp từ công dân có cải thiện dịch vụ xã hội địa phương hiệu quả không?

Many NGOs have direct involvement in poverty alleviation programs in Vietnam.

Nhiều tổ chức phi chính phủ có sự tham gia trực tiếp vào các chương trình giảm nghèo ở Việt Nam.

The government does not have direct involvement in local community projects.

Chính phủ không có sự tham gia trực tiếp vào các dự án cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/direct involvement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Direct involvement

Không có idiom phù hợp