Bản dịch của từ Disc foot trong tiếng Việt

Disc foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disc foot (Noun)

dˈɪsk fˈʊt
dˈɪsk fˈʊt
01

Một phần của một sinh vật trong thực vật học có hình dạng như một đĩa và thực hiện một chức năng cụ thể, chẳng hạn như hỗ trợ hoặc gắn kết.

A part of an organism in botany that resembles a disk and serves a specific function, such as support or attachment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấu trúc phẳng hoặc hình tròn trong giải phẫu, hoạt động như một miếng đệm hoặc hỗ trợ giữa các xương, chẳng hạn như đĩa gian đốt sống.

A flat or circular structure in anatomy that acts as a cushion or support between bones, such as intervertebral discs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong thể thao để chỉ một thiết bị hoặc thành phần cụ thể liên quan đến đĩa, chẳng hạn như trong golf đĩa hoặc frisbee tối thượng.

A term used in sports to refer to a specific apparatus or component associated with a disc, such as in disc golf or ultimate frisbee.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disc foot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disc foot

Không có idiom phù hợp