Bản dịch của từ Discriminant validity trong tiếng Việt
Discriminant validity

Discriminant validity (Noun)
Mức độ mà một khái niệm hoặc đo lường thực sự khác biệt với các khái niệm và đo lường khác.
The extent to which a concept or measurement is truly distinct from other concepts and measurements.
Một thuộc tính của một bài kiểm tra đo lường các hiện tượng khác nhau, đảm bảo rằng điểm số trong bài kiểm tra không tương quan với các phép đo nhằm mục đích đánh giá các cấu trúc khác nhau.
A property of a test that measures different phenomena, ensuring that scores on the test do not correlate with measures intended to assess different constructs.
Một khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá các bài kiểm tra tâm lý để xác nhận rằng chúng đang đo lường các cấu trúc dự định.
An important aspect in the evaluation of psychological tests to confirm that they are measuring the intended constructs.