Bản dịch của từ Discriminant validity trong tiếng Việt

Discriminant validity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discriminant validity (Noun)

dɨskɹˈɪmənənt vəlˈɪdəti
dɨskɹˈɪmənənt vəlˈɪdəti
01

Mức độ mà một khái niệm hoặc đo lường thực sự khác biệt với các khái niệm và đo lường khác.

The extent to which a concept or measurement is truly distinct from other concepts and measurements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuộc tính của một bài kiểm tra đo lường các hiện tượng khác nhau, đảm bảo rằng điểm số trong bài kiểm tra không tương quan với các phép đo nhằm mục đích đánh giá các cấu trúc khác nhau.

A property of a test that measures different phenomena, ensuring that scores on the test do not correlate with measures intended to assess different constructs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá các bài kiểm tra tâm lý để xác nhận rằng chúng đang đo lường các cấu trúc dự định.

An important aspect in the evaluation of psychological tests to confirm that they are measuring the intended constructs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discriminant validity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discriminant validity

Không có idiom phù hợp