Bản dịch của từ Disgraced trong tiếng Việt
Disgraced

Disgraced (Verb)
The politician disgraced himself after the corruption scandal in 2022.
Nhà chính trị đã làm mất mặt mình sau vụ bê bối tham nhũng năm 2022.
She did not disgrace her family during the social event last week.
Cô ấy đã không làm mất mặt gia đình trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the athlete disgrace himself at the Olympic Games in Tokyo?
Vận động viên đó đã làm mất mặt mình tại Thế vận hội Tokyo chưa?
Dạng động từ của Disgraced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disgrace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disgraced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disgraced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disgraces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disgracing |
Disgraced (Adjective)
The disgraced politician lost the election by a wide margin.
Nhà chính trị bị mất danh dự đã thua cuộc bầu cử với khoảng cách lớn.
The community did not support the disgraced leader anymore.
Cộng đồng không còn hỗ trợ nhà lãnh đạo bị mất danh dự nữa.
Why was the athlete disgraced after the competition?
Tại sao vận động viên lại bị mất danh dự sau cuộc thi?
Dạng tính từ của Disgraced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disgraced Bị mất | - | - |
Họ từ
Từ "disgraced" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị mất danh dự hoặc bị ô nhục, thường do hành động hoặc lựa chọn không đứng đắn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "disgraced" thường xuất hiện nhiều hơn trong các tình huống chính trị hoặc xã hội tại Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được dùng phổ biến trong các vụ bê bối cá nhân hoặc pháp lý.
Từ "disgraced" xuất phát từ động từ tiếng Anh "disgrace", mang nghĩa là làm ô danh hoặc làm mất thanh danh. Rễ từ Latin "gratia", có nghĩa là ơn huệ, đã phát triển trong ngữ nghĩa từ thế kỷ 14, với tiền tố "dis-" biểu thị sự phản nghĩa, ngụ ý việc mất đi ơn huệ hay danh tiếng. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại, chỉ trạng thái bị mất uy tín hay sự kính trọng do lỗi lầm hoặc hành vi không đúng mực.
Từ "disgraced" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về sự lạm dụng quyền lực hoặc những vụ bê bối công khai. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được gặp trong các bài luận về đạo đức hoặc xã hội. Ngoài ra, trong bối cảnh khác, "disgraced" thường được sử dụng để mô tả cá nhân hoặc tổ chức bị mất uy tín sau khi phạm lỗi hoặc vi phạm nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp