Bản dịch của từ Disgraces trong tiếng Việt
Disgraces

Disgraces (Noun)
His actions brought disgraces to the entire community in 2023.
Hành động của anh ấy đã mang lại sự ô nhục cho toàn cộng đồng vào năm 2023.
Disgraces can harm social trust and relationships among neighbors.
Những sự ô nhục có thể gây hại cho lòng tin xã hội và mối quan hệ giữa hàng xóm.
Can you list recent disgraces in our local government?
Bạn có thể liệt kê những sự ô nhục gần đây trong chính quyền địa phương không?
Tình trạng mất danh dự hoặc mất danh tiếng.
A state of dishonor or loss of reputation.
His actions brought disgraces to the entire community last year.
Hành động của anh ấy đã mang lại sự ô nhục cho toàn cộng đồng năm ngoái.
The scandal does not cause any disgraces for our organization.
Vụ bê bối không gây ra sự ô nhục nào cho tổ chức của chúng tôi.
What disgraces have affected our society in the past decade?
Những sự ô nhục nào đã ảnh hưởng đến xã hội của chúng ta trong thập kỷ qua?
His actions during the protest disgraces our community's reputation.
Hành động của anh ấy trong cuộc biểu tình làm xấu danh tiếng cộng đồng.
The scandal did not disgraces her family as much as expected.
Vụ bê bối không làm xấu hổ gia đình cô ấy như mong đợi.
Why does this behavior disgraces our society's values?
Tại sao hành vi này làm xấu giá trị của xã hội chúng ta?
Dạng danh từ của Disgraces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disgrace | Disgraces |
Disgraces (Verb)
The media disgraces public figures without proper evidence or context.
Truyền thông làm mất uy tín các nhân vật công chúng mà không có bằng chứng.
Social media does not disgrace people based on their backgrounds.
Mạng xã hội không làm mất uy tín mọi người dựa trên xuất thân của họ.
Why does society disgrace individuals for their personal choices?
Tại sao xã hội lại làm mất uy tín cá nhân vì lựa chọn của họ?
The scandal disgraces the mayor in front of the entire community.
Scandal làm mất mặt thị trưởng trước toàn bộ cộng đồng.
This incident does not disgrace our city's reputation at all.
Sự cố này không làm mất danh tiếng thành phố chúng ta chút nào.
Does this behavior disgrace our social values and traditions?
Hành vi này có làm mất giá trị và truyền thống xã hội của chúng ta không?
Làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc mất danh tiếng.
To cause someone to feel shame or a loss of reputation.
The scandal disgraces the mayor and affects the city's reputation.
Vụ bê bối làm mất uy tín của thị trưởng và ảnh hưởng đến thành phố.
The community does not disgrace its members for their opinions.
Cộng đồng không làm mất uy tín của các thành viên vì ý kiến của họ.
Does the news about the protest disgrace the activists involved?
Tin tức về cuộc biểu tình có làm mất uy tín của những người tham gia không?
Dạng động từ của Disgraces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disgrace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disgraced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disgraced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disgraces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disgracing |
Họ từ
Từ "disgraces" là danh từ số nhiều của "disgrace", có nghĩa là sự mất uy tín, danh dự hay thể diện, thường xảy ra khi một cá nhân hoặc nhóm bị chỉ trích nghiêm trọng do hành động hoặc quyết định không phù hợp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "disgraces" có thể xuất hiện trong các tình huống xã hội, chính trị hoặc thể thao, nơi mà uy tín và danh dự được chú trọng.
Từ "disgraces" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gratia", nghĩa là "ân huệ" hoặc "vẻ đẹp". Tiền tố "dis-" được thêm vào để biểu thị sự phủ định hoặc ngăn cản. Như vậy, "disgraces" mang ý nghĩa chỉ việc mất đi sự tôn trọng hoặc phẩm giá. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự xấu hổ hoặc thiếu danh dự, phản ánh sự ảnh hưởng tiêu cực của hành vi hay sự kiện nào đó đối với cá nhân hoặc tập thể.
Từ "disgraces" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tình huống xấu hổ hoặc thiếu nhân phẩm, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về đạo đức, chính trị hoặc xã hội. Trong ngôn ngữ học, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản phê phán hoặc phân tích hành vi con người, thể hiện cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ.