Bản dịch của từ Disgrace trong tiếng Việt
Disgrace
Noun [U/C] Verb

Disgrace(Noun)
dˈɪsɡreɪs
ˈdɪsˌɡreɪs
01
Mất uy tín hoặc sự tôn trọng do một hành động thiếu danh dự.
A loss of reputation or respect as the result of a dishonorable action
Ví dụ
Disgrace(Verb)
dˈɪsɡreɪs
ˈdɪsˌɡreɪs
Ví dụ
02
Một người hoặc vật mang lại sự xấu hổ hoặc ô danh.
To lower in rank or reputation
Ví dụ
03
Sự xấu hổ hoặc nhục nhã công khai
To treat with disrespect
Ví dụ
