Bản dịch của từ Dishonored trong tiếng Việt
Dishonored

Dishonored (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự nhục nhã.
Simple past and past participle of dishonor.
Many activists felt dishonored by the government's response to protests.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy bị làm nhục bởi phản ứng của chính phủ với các cuộc biểu tình.
The community did not dishonor the memory of their fallen leaders.
Cộng đồng không làm nhục ký ức của các lãnh đạo đã ngã xuống.
Did the media dishonor the victims of the recent social unrest?
Liệu truyền thông có làm nhục các nạn nhân của bất ổn xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Dishonored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dishonor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dishonored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dishonored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dishonors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dishonoring |
Họ từ
Từ "dishonored" bắt nguồn từ động từ "dishonor", có nghĩa là làm ô uế hoặc mất uy tín. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một cá nhân hoặc tổ chức đã bị tước bỏ danh dự hoặc tín nhiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dishonored" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất trang trọng hơn của từ này.
Từ "dishonored" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honorare", mang ý nghĩa là tôn vinh hoặc kính trọng. Tiền tố "dis-" trong tiếng Latin diễn tả trạng thái phủ định, cho thấy sự mất đi hoặc tước bỏ điều gì đó. Trong tiếng Anh, "dishonored" được sử dụng để chỉ tình trạng không còn được tôn trọng hay bị mất danh dự. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ vào cuối thế kỷ 14 phản ánh sự suy giảm uy tín và tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội, hiện vẫn được sử dụng rầm rộ trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "dishonored" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm mất uy tín hoặc lương tâm, thường liên quan đến các tình huống đạo đức và xã hội, chẳng hạn như trong văn học, phê phán xã hội hoặc các cuộc thảo luận về danh dự cá nhân. Vì vậy, nó có thể xuất hiện trong các bài luận văn học hoặc các cuộc tranh luận về giá trị đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp