Bản dịch của từ Dishonored trong tiếng Việt
Dishonored
Dishonored (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự nhục nhã.
Simple past and past participle of dishonor.
Many activists felt dishonored by the government's response to protests.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy bị làm nhục bởi phản ứng của chính phủ với các cuộc biểu tình.
The community did not dishonor the memory of their fallen leaders.
Cộng đồng không làm nhục ký ức của các lãnh đạo đã ngã xuống.
Did the media dishonor the victims of the recent social unrest?
Liệu truyền thông có làm nhục các nạn nhân của bất ổn xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Dishonored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dishonor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dishonored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dishonored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dishonors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dishonoring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp