Bản dịch của từ Dishonored trong tiếng Việt

Dishonored

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishonored (Verb)

dɪsˈɑnɚd
dɪsˈɑnɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự nhục nhã.

Simple past and past participle of dishonor.

Ví dụ

Many activists felt dishonored by the government's response to protests.

Nhiều nhà hoạt động cảm thấy bị làm nhục bởi phản ứng của chính phủ với các cuộc biểu tình.

The community did not dishonor the memory of their fallen leaders.

Cộng đồng không làm nhục ký ức của các lãnh đạo đã ngã xuống.

Did the media dishonor the victims of the recent social unrest?

Liệu truyền thông có làm nhục các nạn nhân của bất ổn xã hội gần đây không?

Dạng động từ của Dishonored (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dishonor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dishonored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dishonored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dishonors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dishonoring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dishonored cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dishonored

Không có idiom phù hợp