Bản dịch của từ Disparate impact trong tiếng Việt

Disparate impact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disparate impact (Noun)

dˈɪspɚɨt ˈɪmpækt
dˈɪspɚɨt ˈɪmpækt
01

Một học thuyết pháp lý được sử dụng để chứng minh rằng một chính sách hoặc thực tiễn có ảnh hưởng tiêu cực không tương xứng đến một nhóm được bảo vệ, ngay cả khi chính sách đó có vẻ trung lập.

A legal doctrine used to demonstrate that a policy or practice has a disproportionately negative effect on a protected group, even if the policy seems neutral on its face.

Ví dụ

The study showed disparate impact on minorities in education policies.

Nghiên cứu cho thấy tác động khác biệt đến các nhóm thiểu số trong chính sách giáo dục.

Many people do not recognize the disparate impact of housing laws.

Nhiều người không nhận ra tác động khác biệt của luật nhà ở.

Does the new policy create a disparate impact on low-income families?

Chính sách mới có tạo ra tác động khác biệt đến các gia đình thu nhập thấp không?

02

Hệ quả của một chính sách ảnh hưởng đến các cá nhân từ các nhóm khác nhau một cách không đều.

The consequence of a policy that affects individuals from different groups unequally.

Ví dụ

The disparate impact of housing policies harms low-income families in Chicago.

Tác động khác biệt của các chính sách nhà ở gây hại cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The school did not recognize the disparate impact on minority students.

Trường học đã không nhận ra tác động khác biệt đối với học sinh thiểu số.

Does the new law address the disparate impact on various communities?

Luật mới có giải quyết tác động khác biệt đến các cộng đồng khác nhau không?

03

Một khái niệm được sử dụng trong phân tích sự phân biệt và bất bình đẳng trong nhiều bối cảnh như việc làm, nhà ở và giáo dục.

A concept used in the analysis of discrimination and inequality in various contexts such as employment, housing, and education.

Ví dụ

Disparate impact affects job opportunities for minorities in the United States.

Tác động khác biệt ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của người thiểu số tại Mỹ.

Disparate impact does not consider individual qualifications during hiring processes.

Tác động khác biệt không xem xét trình độ cá nhân trong quy trình tuyển dụng.

Does disparate impact exist in housing policies across different cities?

Tác động khác biệt có tồn tại trong chính sách nhà ở ở các thành phố khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disparate impact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disparate impact

Không có idiom phù hợp