Bản dịch của từ Disparate impact trong tiếng Việt

Disparate impact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disparate impact(Noun)

dˈɪspɚɨt ˈɪmpækt
dˈɪspɚɨt ˈɪmpækt
01

Hệ quả của một chính sách ảnh hưởng đến các cá nhân từ các nhóm khác nhau một cách không đều.

The consequence of a policy that affects individuals from different groups unequally.

Ví dụ
02

Một học thuyết pháp lý được sử dụng để chứng minh rằng một chính sách hoặc thực tiễn có ảnh hưởng tiêu cực không tương xứng đến một nhóm được bảo vệ, ngay cả khi chính sách đó có vẻ trung lập.

A legal doctrine used to demonstrate that a policy or practice has a disproportionately negative effect on a protected group, even if the policy seems neutral on its face.

Ví dụ
03

Một khái niệm được sử dụng trong phân tích sự phân biệt và bất bình đẳng trong nhiều bối cảnh như việc làm, nhà ở và giáo dục.

A concept used in the analysis of discrimination and inequality in various contexts such as employment, housing, and education.

Ví dụ