Bản dịch của từ Dispatcher trong tiếng Việt
Dispatcher

Dispatcher (Noun)
The dispatcher was found in a local casino during the investigation.
Người điều phối được tìm thấy trong một sòng bạc địa phương trong cuộc điều tra.
No one knew the dispatcher was being used at the poker table.
Không ai biết rằng người điều phối đã được sử dụng tại bàn poker.
Is the dispatcher common among gamblers in Las Vegas casinos?
Người điều phối có phổ biến trong số những người đánh bạc ở sòng bạc Las Vegas không?
The dispatcher managed resources for the community center's food distribution program.
Người điều phối đã quản lý tài nguyên cho chương trình phân phối thực phẩm.
The dispatcher did not prioritize tasks for the neighborhood cleanup event.
Người điều phối đã không ưu tiên nhiệm vụ cho sự kiện dọn dẹp khu phố.
Did the dispatcher assign enough volunteers for the charity run?
Người điều phối đã phân công đủ tình nguyện viên cho cuộc chạy từ thiện chưa?
The dispatcher organized food deliveries for the homeless in Chicago.
Người điều phối đã tổ chức giao thực phẩm cho người vô gia cư ở Chicago.
The dispatcher did not manage the supplies efficiently during the crisis.
Người điều phối không quản lý nguồn cung cấp hiệu quả trong cuộc khủng hoảng.
Is the dispatcher responsible for coordinating volunteers at the shelter?
Người điều phối có chịu trách nhiệm điều phối tình nguyện viên tại nơi trú ẩn không?
Họ từ
Từ "dispatcher" có nghĩa là người phụ trách điều phối, thường trong ngành vận tải, chịu trách nhiệm sắp xếp và giám sát các hoạt động giao thông hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh Mỹ, "dispatcher" thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong dịch vụ khẩn cấp hay giao hàng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn; họ có thể dùng "controller" trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và lĩnh vực sử dụng.
Từ "dispatcher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "dispacciare", nghĩa là phân phát hoặc gửi đi. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "despatcher", mang ý nghĩa giao hàng và điều động. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ việc giao hàng sang quản lý và điều phối các hoạt động được thể hiện rõ trong ứng dụng hiện tại của từ này, thường được dùng trong các lĩnh vực như giao thông, dịch vụ khẩn cấp, và logistics.
Từ “dispatcher” thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn kỹ năng của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đặc biệt, nó nhiều khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh nghe và nói khi thảo luận về quản lý giao thông hoặc dịch vụ khẩn cấp. Trong các tài liệu chuyên ngành như logistics và vận tải, “dispatcher” là nhân viên điều phối, có vai trò quan trọng trong việc sắp xếp và giám sát các hoạt động. Sự xuất hiện của từ này trong các cuộc hội thoại nghề nghiệp cũng khá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp