Bản dịch của từ Dispatcher trong tiếng Việt

Dispatcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispatcher (Noun)

dɪspˈætʃəɹ
dˈɪspætʃɚ
01

(cờ bạc, tiếng lóng) bất kỳ con súc sắc nào được sử dụng để gian lận, cho dù được cân nặng một cách gian lận hay mang số trùng lặp.

Gambling slang any die used for cheating whether fraudulently weighted or bearing duplicate numbers.

Ví dụ

The dispatcher was found in a local casino during the investigation.

Người điều phối được tìm thấy trong một sòng bạc địa phương trong cuộc điều tra.

No one knew the dispatcher was being used at the poker table.

Không ai biết rằng người điều phối đã được sử dụng tại bàn poker.

Is the dispatcher common among gamblers in Las Vegas casinos?

Người điều phối có phổ biến trong số những người đánh bạc ở sòng bạc Las Vegas không?

02

(máy tính) một phần mềm chịu trách nhiệm phân bổ mức độ ưu tiên và tài nguyên cho các nhiệm vụ đang chờ được lên lịch.

Computing a piece of software responsible for assigning priorities and resources to tasks waiting to be scheduled.

Ví dụ

The dispatcher managed resources for the community center's food distribution program.

Người điều phối đã quản lý tài nguyên cho chương trình phân phối thực phẩm.

The dispatcher did not prioritize tasks for the neighborhood cleanup event.

Người điều phối đã không ưu tiên nhiệm vụ cho sự kiện dọn dẹp khu phố.

Did the dispatcher assign enough volunteers for the charity run?

Người điều phối đã phân công đủ tình nguyện viên cho cuộc chạy từ thiện chưa?

03

Danh từ đại lý của công văn; người phái đi.

Agent noun of dispatch one who dispatches.

Ví dụ

The dispatcher organized food deliveries for the homeless in Chicago.

Người điều phối đã tổ chức giao thực phẩm cho người vô gia cư ở Chicago.

The dispatcher did not manage the supplies efficiently during the crisis.

Người điều phối không quản lý nguồn cung cấp hiệu quả trong cuộc khủng hoảng.

Is the dispatcher responsible for coordinating volunteers at the shelter?

Người điều phối có chịu trách nhiệm điều phối tình nguyện viên tại nơi trú ẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispatcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispatcher

Không có idiom phù hợp