Bản dịch của từ Divers trong tiếng Việt
Divers
Noun [U/C]
Divers (Noun)
dˈaɪvəɹz
dˈaɪvɚz
01
Số nhiều của thợ lặn.
Plural of diver.
Ví dụ
Many divers explored the coral reefs near Florida last summer.
Nhiều thợ lặn đã khám phá các rạn san hô gần Florida mùa hè qua.
Few divers attended the environmental workshop in New York last month.
Ít thợ lặn tham dự hội thảo môi trường ở New York tháng trước.
Did divers participate in the beach clean-up event last weekend?
Có phải các thợ lặn đã tham gia sự kiện dọn dẹp bãi biển cuối tuần qua không?
Dạng danh từ của Divers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diver | Divers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Divers
Không có idiom phù hợp