Bản dịch của từ Divers trong tiếng Việt
Divers

Divers (Noun)
Số nhiều của thợ lặn.
Plural of diver.
Many divers explored the coral reefs near Florida last summer.
Nhiều thợ lặn đã khám phá các rạn san hô gần Florida mùa hè qua.
Few divers attended the environmental workshop in New York last month.
Ít thợ lặn tham dự hội thảo môi trường ở New York tháng trước.
Did divers participate in the beach clean-up event last weekend?
Có phải các thợ lặn đã tham gia sự kiện dọn dẹp bãi biển cuối tuần qua không?
Dạng danh từ của Divers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diver | Divers |
Họ từ
Từ "divers" được sử dụng để chỉ những người hoạt động trong hệ thống lặn, thường nhằm mục đích nghiên cứu hoặc khám phá dưới nước. Trong tiếng Anh, từ này mang tính chất đa dạng và chỉ sự phong phú trong các hoạt động hoặc thể loại. Phiên bản trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh. Tại Anh, từ này thường được phát âm là /ˈdaɪ.vɚz/, trong khi tại Mỹ là /ˈdaɪ.vɚz/. Tiếng lóng hoặc từ đồng nghĩa phổ biến có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "divers" xuất phát từ gốc Latin "diversus", có nghĩa là "khác nhau" hoặc "đi ngược lại". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường để chỉ những sự vật, ý tưởng hoặc con người khác biệt nhau. Mặc dù ngày nay "divers" thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng, nhưng nó vẫn duy trì được ý nghĩa ban đầu, nhấn mạnh sự phong phú của các đối tượng và khía cạnh khác nhau trong một tập hợp.
Từ "divers" có tần suất sử dụng khá thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động dưới nước hoặc công việc trong ngành hàng hải. Trong phần Nói và Viết, từ "divers" có thể được dùng để mô tả người hoặc nhóm người tham gia các hoạt động giải trí hoặc nghiên cứu liên quan đến lặn. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu về sinh vật học biển hoặc bảo tồn sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp