Bản dịch của từ Dong trong tiếng Việt

Dong

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dong (Noun)

dˈɔŋ
dɑŋ
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của việt nam, bằng 100 xu.

The basic monetary unit of vietnam, equal to 100 xu.

Ví dụ

The meal cost 50,000 dong.

Bữa ăn giá 50.000 đồng.

She donated 1 million dong to charity.

Cô ấy quyên góp 1 triệu đồng cho từ thiện.

The street vendor sells fruits for a few dong.

Người bán hàng rong bán trái cây với một vài đồng.

02

Dương vật của một người đàn ông.

A man's penis.

Ví dụ

He felt embarrassed when his dong was accidentally exposed.

Anh ta cảm thấy xấu hổ khi dương vật của anh ta bị vô tình lộ ra.

The doctor examined his dong for any signs of infection.

Bác sĩ kiểm tra dương vật của anh ta để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.

He was concerned about the size of his dong.

Anh ta lo lắng về kích thước của dương vật của mình.

03

Một cú đánh; một cú đấm.

A blow; a punch.

Ví dụ

He received a strong dong to his face during the fight.

Anh ta nhận một cú đấm mạnh vào mặt trong trận đấu.

The bully's powerful dong left a mark on the victim's cheek.

Cú đấm mạnh của kẻ bắt nạt để lại dấu trên má nạn nhân.

The boxing champion delivered a knockout dong to his opponent.

Vô địch quyền Anh giao đấu một cú đấm chí mạng vào đối thủ.

04

Âm thanh sâu và vang của một chiếc chuông lớn.

The deep, resonant sound of a large bell.

Ví dụ

The dong of the temple bell echoed across the village.

Âm dương chuông đền vang khắp làng.

The loud dong signaled the start of the community gathering.

Âm dương to báo hiệu bắt đầu buổi tụ tập cộng đồng.