Bản dịch của từ Dong trong tiếng Việt
Dong

Dong (Noun)
The meal cost 50,000 dong.
Bữa ăn giá 50.000 đồng.
She donated 1 million dong to charity.
Cô ấy quyên góp 1 triệu đồng cho từ thiện.
The street vendor sells fruits for a few dong.
Người bán hàng rong bán trái cây với một vài đồng.
Dương vật của một người đàn ông.
A man's penis.
He felt embarrassed when his dong was accidentally exposed.
Anh ta cảm thấy xấu hổ khi dương vật của anh ta bị vô tình lộ ra.
The doctor examined his dong for any signs of infection.
Bác sĩ kiểm tra dương vật của anh ta để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.
He was concerned about the size of his dong.
Anh ta lo lắng về kích thước của dương vật của mình.
He received a strong dong to his face during the fight.
Anh ta nhận một cú đấm mạnh vào mặt trong trận đấu.
The bully's powerful dong left a mark on the victim's cheek.
Cú đấm mạnh của kẻ bắt nạt để lại dấu trên má nạn nhân.
The boxing champion delivered a knockout dong to his opponent.
Vô địch quyền Anh giao đấu một cú đấm chí mạng vào đối thủ.
The dong of the temple bell echoed across the village.
Âm dương chuông đền vang khắp làng.
The loud dong signaled the start of the community gathering.
Âm dương to báo hiệu bắt đầu buổi tụ tập cộng đồng.
The rhythmic dong of the clock tower marked the passing hours.
Âm dương đều đặn của tháp đồng hồ đánh dấu giờ phút trôi qua.
Dạng danh từ của Dong (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dong | Dongs |
Dong (Verb)
The church bells donged loudly during the wedding ceremony.
Những chuông nhà thờ vang lên ồn ào trong lễ cưới.
As the clock struck midnight, the bell donged twelve times.
Khi đồng hồ đánh rơi nửa đêm, chuông vang lên mười hai lần.
The old bell in the town square donged to signal the curfew.
Chiếc chuông cũ trên quảng trường thị trấn vang lên để báo hiệu giờ giới nghiêm.
He angrily donged his fist on the table during the argument.
Anh ta giận dữ đấm mạnh vào bàn trong cuộc tranh cãi.
The two friends playfully dong each other on the shoulder.
Hai người bạn đùa vui đấm vào vai nhau.
The boxer skillfully donged his opponent in the final round.
Vận động viên quyền anh một cách khéo léo đấm vào đối thủ trong hiệp cuối.
Họ từ
Từ "dong" trong tiếng Việt có nghĩa là "tiếng kêu của một chiếc chuông" hay thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự ngân vang. Trong tiếng Anh, từ này có thể tương ứng với "ring" hoặc "bell". Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa Anh và Mỹ về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, ở Anh nhấn âm mạnh hơn so với Mỹ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, làm phong phú thêm vốn từ vựng.
Từ "đồng" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán, cụ thể là "銅" (đồng) mang nghĩa là kim loại đồng. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "cuprum", từ đó phát sinh từ tiếng Hy Lạp "kyprios", có liên quan đến đảo Cyprus, nơi khai thác đồng từ lâu. Qua thời gian, "đồng" không chỉ chỉ về kim loại mà còn thể hiện ý niệm chung về sự đồng nhất và nhất quán, phản ánh sự liên kết trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "dong" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "dong" thường được sử dụng để chỉ âm thanh hoặc sự hoạt động của các vật thể phát ra tiếng. Ngoài ra, trong văn hóa phương Đông, "đồng" có thể ám chỉ đến một loại tiền tệ. Sự xuất hiện của từ này trong bài thi IELTS có thể liên quan đến các chủ đề về văn hóa hoặc kinh tế nhưng không thường xuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

