Bản dịch của từ Douglas fir trong tiếng Việt

Douglas fir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Douglas fir (Noun)

dˈʌgləs fɚɹ
dˈʌgləs fɚɹ
01

Một loại cây thường xanh cao (pseudotsuga menziesii) có nguồn gốc từ bắc mỹ, có giá trị về chất lượng gỗ và trang trí.

A type of tall evergreen tree pseudotsuga menziesii native to north america valued for its timber and ornamental qualities.

Ví dụ

The Douglas fir is popular in community parks across the United States.

Cây thông Douglas rất phổ biến trong các công viên cộng đồng ở Mỹ.

Many people do not know the Douglas fir's importance for biodiversity.

Nhiều người không biết tầm quan trọng của cây thông Douglas đối với đa dạng sinh học.

Is the Douglas fir commonly used in urban landscaping projects?

Cây thông Douglas có thường được sử dụng trong các dự án cảnh quan đô thị không?

02

Gỗ của linh sam douglas, được sử dụng để xây dựng và làm giấy.

The wood of the douglas fir used for construction and paper.

Ví dụ

Douglas fir is commonly used in building homes in Seattle.

Gỗ thông Douglas thường được sử dụng để xây dựng nhà ở Seattle.

Many builders do not prefer Douglas fir for outdoor projects.

Nhiều nhà thầu không thích gỗ thông Douglas cho các dự án ngoài trời.

Is Douglas fir suitable for making furniture in social spaces?

Gỗ thông Douglas có phù hợp để làm đồ nội thất trong không gian xã hội không?

03

Một loài cây lá kim được biết đến với hình dạng hình nón và lá mềm như kim.

A species of coniferous tree known for its conical shape and soft needlelike leaves.

Ví dụ

The Douglas fir trees in Oregon provide habitat for many animals.

Cây thông Douglas ở Oregon cung cấp môi trường sống cho nhiều động vật.

Many people do not plant Douglas fir in urban areas anymore.

Nhiều người không trồng cây thông Douglas ở khu vực đô thị nữa.

Do Douglas fir trees grow well in cold climates like Alaska?

Cây thông Douglas có phát triển tốt ở khí hậu lạnh như Alaska không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/douglas fir/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Douglas fir

Không có idiom phù hợp