Bản dịch của từ Draw a blank trong tiếng Việt

Draw a blank

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draw a blank (Verb)

dɹˈɔ ə blˈæŋk
dɹˈɔ ə blˈæŋk
01

Hỏi thông tin trong quá khứ về một người đã từng làm việc cho một tổ chức cụ thể, nhằm tìm hiểu xem họ có phù hợp với một công việc cụ thể không.

To ask for information in the past about someone who used to work for a particular organization in order to find out if they are suitable for a particular job.

Ví dụ

Many companies draw a blank when checking past employee references.

Nhiều công ty không tìm thấy thông tin khi kiểm tra tham chiếu.

They do not draw a blank about Susan's previous job at Google.

Họ không gặp khó khăn về công việc trước đây của Susan tại Google.

Do you think they will draw a blank about his work history?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ không tìm thấy thông tin về quá trình làm việc của anh ấy?

Draw a blank (Idiom)

01

Không nhớ được điều gì đó mà bạn đã biết trước đây hoặc không thể tìm thấy một thông tin nào đó.

To fail to remember something that you knew before or to be unable to find a piece of information.

Ví dụ

During the speaking test, I drew a blank on my friend's name.

Trong bài kiểm tra nói, tôi không nhớ tên của bạn mình.

I didn't draw a blank during the social discussion last week.

Tôi không quên thông tin trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.

Did you draw a blank when asked about social media trends?

Bạn có quên khi được hỏi về xu hướng mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Draw a blank cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draw a blank

Không có idiom phù hợp