Bản dịch của từ Dries trong tiếng Việt

Dries

Verb Noun [U/C]

Dries (Verb)

dɹˈaɪz
dɹˈaɪz
01

Trở nên khô hoặc máy sấy.

To become dry or dryer.

Ví dụ

The sun dries the clothes quickly in the summer heat.

Mặt trời làm khô quần áo nhanh chóng trong cái nóng mùa hè.

The wind does not dry the wet paint on the wall.

Gió không làm khô lớp sơn ướt trên tường.

How long does it take before the paint dries completely?

Mất bao lâu trước khi lớp sơn khô hoàn toàn?

02

Để loại bỏ độ ẩm từ một cái gì đó.

To remove moisture from something.

Ví dụ

The sun dries the clothes quickly on a warm day.

Ánh nắng làm khô quần áo nhanh chóng trong một ngày ấm áp.

The wind does not dry the wet pavement after the rain.

Gió không làm khô mặt đường ướt sau cơn mưa.

Does the heat from the sun dry the flowers faster?

Nhiệt độ từ ánh nắng có làm khô hoa nhanh hơn không?

03

Để bảo quản thực phẩm bằng cách loại bỏ độ ẩm của nó.

To preserve food by removing its moisture.

Ví dụ

She dries fruits to sell at the local farmers' market.

Cô ấy làm khô trái cây để bán ở chợ nông sản địa phương.

He doesn't dry vegetables for his social enterprise.

Anh ấy không làm khô rau cho doanh nghiệp xã hội của mình.

Does she dry herbs for community cooking events?

Cô ấy có làm khô thảo mộc cho các sự kiện nấu ăn cộng đồng không?

Dạng động từ của Dries (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drying

Dries (Noun)

01

Trong ngữ cảnh thân mật, một sản phẩm được dùng để làm khô thứ gì đó, như khăn tắm hoặc một chất liệu.

In informal contexts a product that is used to dry something like a towel or a substance.

Ví dụ

The towel dries quickly after washing it in hot water.

Khăn lau khô nhanh sau khi giặt trong nước nóng.

This towel does not dries well in humid weather.

Khăn này không khô tốt trong thời tiết ẩm ướt.

What product dries faster, cotton or microfiber towels?

Sản phẩm nào khô nhanh hơn, khăn cotton hay microfiber?

02

Một trường hợp sấy khô; khoảng thời gian khi một thứ gì đó khô đi.

An instance of drying a period when something dries.

Ví dụ

The sun dries clothes quickly on hot days like July 4.

Mặt trời làm khô quần áo nhanh chóng vào những ngày nóng như 4 tháng 7.

Rainy weather does not dry the streets effectively in urban areas.

Thời tiết mưa không làm khô đường phố hiệu quả ở các khu vực đô thị.

What time of year dries the park the fastest in summer?

Thời điểm nào trong năm làm khô công viên nhanh nhất vào mùa hè?

03

Đề cập đến trạng thái khô.

Refers to the state of being dry.

Ví dụ

The summer heat dries the flowers in the community garden quickly.

Nắng hè làm khô hoa trong vườn cộng đồng rất nhanh.

The drought does not dry the river this year as expected.

Hạn hán không làm khô sông năm nay như mong đợi.

Does the wind dries the clothes faster than sunlight?

Gió có làm khô quần áo nhanh hơn ánh nắng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dries cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dries

Không có idiom phù hợp