Bản dịch của từ Duplicated trong tiếng Việt

Duplicated

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duplicated (Adjective)

01

Được tạo ra bằng cách sao chép một cái gì đó.

Made by copying something.

Ví dụ

Many duplicated accounts exist on social media platforms like Facebook.

Nhiều tài khoản bị sao chép tồn tại trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

There are no duplicated profiles in the new social networking app.

Không có hồ sơ nào bị sao chép trong ứng dụng mạng xã hội mới.

Are duplicated accounts a problem for social media companies today?

Có phải các tài khoản bị sao chép là vấn đề cho các công ty mạng xã hội hôm nay?

02

Lặp lại; xảy ra nhiều hơn một lần.

Repeated occurring more than once.

Ví dụ

Many duplicated posts clutter the social media feed daily.

Nhiều bài viết trùng lặp làm rối dòng thời gian mạng xã hội hàng ngày.

I don't like duplicated events in my calendar.

Tôi không thích các sự kiện trùng lặp trong lịch của mình.

Are duplicated images common in social media campaigns?

Có phải hình ảnh trùng lặp là phổ biến trong các chiến dịch truyền thông xã hội không?

03

Lặp lại quá mức hoặc trùng lặp.

Excessively repetitive or redundant.

Ví dụ

Many social media posts are duplicated, causing information overload for users.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội bị lặp lại, gây quá tải thông tin.

Not all social events are duplicated; some are unique and special.

Không phải tất cả sự kiện xã hội đều bị lặp lại; một số là độc đáo.

Are duplicated messages common in social networking sites like Facebook?

Có phải các tin nhắn bị lặp lại là phổ biến trên các mạng xã hội như Facebook?

Duplicated (Verb)

dˈupləkeɪtɪd
dˈupləkeɪtɪd
01

Để tạo một bản sao của một cái gì đó.

To make a copy of something.

Ví dụ

They duplicated the survey results for better accuracy in analysis.

Họ đã sao chép kết quả khảo sát để phân tích chính xác hơn.

She did not duplicate the data for the social study.

Cô ấy đã không sao chép dữ liệu cho nghiên cứu xã hội.

Did they duplicate the community feedback for the report?

Họ đã sao chép phản hồi của cộng đồng cho báo cáo chưa?

02

Để tái tạo hoặc chia sẻ một cái gì đó.

To reproduce or share something.

Ví dụ

Many social media posts are duplicated across different platforms daily.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội được sao chép trên các nền tảng hàng ngày.

Not all users duplicated their content on Instagram and Facebook.

Không phải tất cả người dùng đều sao chép nội dung của họ trên Instagram và Facebook.

Are influencers often duplicated in various online communities?

Có phải những người có ảnh hưởng thường bị sao chép trong các cộng đồng trực tuyến?

03

Để lặp lại hoặc sao chép một hành động hoặc quá trình.

To repeat or replicate an act or process.

Ví dụ

Many social media posts duplicated the same message about climate change.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội đã lặp lại cùng một thông điệp về biến đổi khí hậu.

They did not duplicate the survey results from last year’s study.

Họ đã không lặp lại kết quả khảo sát từ nghiên cứu năm ngoái.

Did the organization duplicate its outreach efforts this year?

Tổ chức có lặp lại các nỗ lực tiếp cận của mình trong năm nay không?

Dạng động từ của Duplicated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Duplicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Duplicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Duplicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Duplicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Duplicating

Duplicated (Noun)

01

Một trường hợp của một cái gì đó đã được sao chép.

An instance of something that has been duplicated.

Ví dụ

The duplicated report caused confusion among the social workers last week.

Báo cáo bị sao chép đã gây nhầm lẫn cho các nhân viên xã hội tuần trước.

The duplicated data did not help in the social research project.

Dữ liệu bị sao chép không giúp ích cho dự án nghiên cứu xã hội.

Is the duplicated information valid for the social survey results?

Thông tin bị sao chép có hợp lệ cho kết quả khảo sát xã hội không?

02

Một phiên bản tương tự như bản gốc.

A version that is similar to the original.

Ví dụ

Many social media posts are duplicated across different platforms daily.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội được sao chép trên các nền tảng khác nhau hàng ngày.

Not all duplicated content is harmful for social engagement.

Không phải tất cả nội dung sao chép đều có hại cho sự tương tác xã hội.

Is duplicated information common in social campaigns like 'Ice Bucket Challenge'?

Thông tin sao chép có phổ biến trong các chiến dịch xã hội như 'Ice Bucket Challenge' không?

03

Một bản sao hoặc bản sao của một cái gì đó.

A copy or reproduction of something.

Ví dụ

Many duplicated accounts exist on social media platforms like Facebook.

Nhiều tài khoản bị trùng lặp tồn tại trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

There are no duplicated profiles in my social network.

Không có hồ sơ nào bị trùng lặp trong mạng xã hội của tôi.

Are duplicated accounts common in online social networks?

Các tài khoản bị trùng lặp có phổ biến trong các mạng xã hội trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Duplicated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duplicated

Không có idiom phù hợp