Bản dịch của từ Dutch dresser trong tiếng Việt
Dutch dresser

Dutch dresser (Noun)
My parents bought a beautiful Dutch dresser for our dining room.
Bố mẹ tôi đã mua một chiếc tủ đựng đồ đẹp cho phòng ăn.
The Dutch dresser does not fit in our small living space.
Chiếc tủ đựng đồ không vừa với không gian sống nhỏ của chúng tôi.
Did you see the Dutch dresser at the furniture store yesterday?
Bạn có thấy chiếc tủ đựng đồ ở cửa hàng nội thất hôm qua không?
My grandmother's Dutch dresser holds many family heirlooms and memories.
Bàn trang trí của bà tôi chứa nhiều di sản và kỷ niệm gia đình.
The Dutch dresser in the living room doesn't match the new decor.
Bàn trang trí trong phòng khách không phù hợp với trang trí mới.
Does your family have a Dutch dresser for storing important items?
Gia đình bạn có bàn trang trí nào để lưu trữ đồ quan trọng không?
Một yếu tố trang trí và chức năng trong trang trí nhà cửa, thường được làm từ gỗ và thể hiện sự khéo léo.
A decorative and functional element in home decor, often made from wood and displaying craftsmanship.
The Dutch dresser in Sarah's living room is beautifully crafted from oak.
Chiếc tủ Dutch trong phòng khách của Sarah được làm từ gỗ sồi.
The Dutch dresser does not match the modern style of the house.
Chiếc tủ Dutch không phù hợp với phong cách hiện đại của ngôi nhà.
Is the Dutch dresser in your home made from solid wood?
Chiếc tủ Dutch trong nhà bạn có được làm từ gỗ nguyên khối không?