Bản dịch của từ Earlier work trong tiếng Việt
Earlier work
Earlier work (Noun)
Earlier work showed how community gardens improve local social connections.
Công việc trước đây cho thấy cách vườn cộng đồng cải thiện kết nối xã hội.
The earlier work on social housing was not widely recognized.
Công việc trước đây về nhà ở xã hội không được công nhận rộng rãi.
What are the benefits of earlier work in social activism?
Lợi ích của công việc trước đây trong hoạt động xã hội là gì?
Many earlier works highlight social issues like poverty and inequality.
Nhiều tác phẩm trước đây nêu bật các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Earlier works do not address modern social challenges effectively.
Các tác phẩm trước đây không giải quyết hiệu quả các thách thức xã hội hiện đại.
Did earlier works influence today's social movements like Black Lives Matter?
Các tác phẩm trước đây có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội hôm nay như Black Lives Matter không?
Kết quả hoặc sản phẩm của lao động của một người, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật.
The results or product of a person's labor, especially in a professional or academic setting.
Her earlier work on poverty was published in 2021.
Công trình trước đây của cô về nghèo đói được xuất bản năm 2021.
His earlier work did not address social inequality.
Công trình trước đây của anh không đề cập đến bất bình đẳng xã hội.
Did you read his earlier work on community development?
Bạn đã đọc công trình trước đây của anh về phát triển cộng đồng chưa?
Khái niệm "earlier work" thường được sử dụng để chỉ những công trình nghiên cứu, bài viết hoặc tác phẩm đã được thực hiện hoặc công bố trước một thời điểm nhất định. Cụm từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học, nghệ thuật đến nghiên cứu xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác biệt rõ nét trong ngữ cảnh văn phong hoặc phong cách trích dẫn.