Bản dịch của từ Earlier work trong tiếng Việt

Earlier work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earlier work (Noun)

ɝˈliɚ wɝˈk
ɝˈliɚ wɝˈk
01

Hoạt động tạo ra, sản xuất hoặc sản xuất một cái gì đó thường cho một mục đích hoặc nhiệm vụ.

The activity of making, creating, or producing something typically for a purpose or task.

Ví dụ

Earlier work showed how community gardens improve local social connections.

Công việc trước đây cho thấy cách vườn cộng đồng cải thiện kết nối xã hội.

The earlier work on social housing was not widely recognized.

Công việc trước đây về nhà ở xã hội không được công nhận rộng rãi.

What are the benefits of earlier work in social activism?

Lợi ích của công việc trước đây trong hoạt động xã hội là gì?

02

Một tác phẩm viết hoặc sáng tạo nghệ thuật, đặc biệt là một tác phẩm được sản xuất trước thời điểm hiện tại.

A piece of writing or artistic creation, particularly one produced before the present time.

Ví dụ

Many earlier works highlight social issues like poverty and inequality.

Nhiều tác phẩm trước đây nêu bật các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Earlier works do not address modern social challenges effectively.

Các tác phẩm trước đây không giải quyết hiệu quả các thách thức xã hội hiện đại.

Did earlier works influence today's social movements like Black Lives Matter?

Các tác phẩm trước đây có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội hôm nay như Black Lives Matter không?

03

Kết quả hoặc sản phẩm của lao động của một người, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp hoặc học thuật.

The results or product of a person's labor, especially in a professional or academic setting.

Ví dụ

Her earlier work on poverty was published in 2021.

Công trình trước đây của cô về nghèo đói được xuất bản năm 2021.

His earlier work did not address social inequality.

Công trình trước đây của anh không đề cập đến bất bình đẳng xã hội.

Did you read his earlier work on community development?

Bạn đã đọc công trình trước đây của anh về phát triển cộng đồng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earlier work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earlier work

Không có idiom phù hợp