Bản dịch của từ Economic crisis trong tiếng Việt

Economic crisis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic crisis(Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk kɹˈaɪsəs
ˌɛkənˈɑmɨk kɹˈaɪsəs
01

Một tình huống mà nền kinh tế của một quốc gia trải qua sự giảm sút đột ngột trong hoạt động.

A situation in which the economy of a country experiences a sudden downturn in activity.

Ví dụ
02

Một sự kiện gây ra tác động kinh tế đáng kể, dẫn đến suy thoái hoặc khủng hoảng trong nhiều lĩnh vực.

An event that triggers a significant economic impact, leading to a recession or depression in various sectors.

Ví dụ
03

Một thời kỳ không ổn định về tài chính đặc trưng bởi sự giảm sút đột ngột giá trị tiền tệ hoặc sự suy giảm đáng kể trong niềm tin của người tiêu dùng.

A period of financial instability characterized by a drastic reduction in currency value or a significant drop in consumer confidence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh