Bản dịch của từ Economic crisis trong tiếng Việt
Economic crisis

Economic crisis(Noun)
Một sự kiện gây ra tác động kinh tế đáng kể, dẫn đến suy thoái hoặc khủng hoảng trong nhiều lĩnh vực.
An event that triggers a significant economic impact, leading to a recession or depression in various sectors.
Một thời kỳ không ổn định về tài chính đặc trưng bởi sự giảm sút đột ngột giá trị tiền tệ hoặc sự suy giảm đáng kể trong niềm tin của người tiêu dùng.
A period of financial instability characterized by a drastic reduction in currency value or a significant drop in consumer confidence.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khủng hoảng kinh tế là tình trạng suy giảm mạnh mẽ trong hoạt động kinh tế trong một thời gian dài, thường đi kèm với thất nghiệp cao, giảm sản xuất và tiêu dùng, cũng như sự sụp đổ của các hệ thống tài chính. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mặc dù có một số khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Mỹ, "economic crisis" thường nhấn mạnh tới các khía cạnh tài chính và chính trị, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi liên kết nó với các yếu tố xã hội và văn hóa nhiều hơn.
Khủng hoảng kinh tế là tình trạng suy giảm mạnh mẽ trong hoạt động kinh tế trong một thời gian dài, thường đi kèm với thất nghiệp cao, giảm sản xuất và tiêu dùng, cũng như sự sụp đổ của các hệ thống tài chính. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mặc dù có một số khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Mỹ, "economic crisis" thường nhấn mạnh tới các khía cạnh tài chính và chính trị, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi liên kết nó với các yếu tố xã hội và văn hóa nhiều hơn.
