Bản dịch của từ Economic stability trong tiếng Việt
Economic stability
Economic stability (Noun)
Một trạng thái sức khỏe tài chính ổn định trong một nền kinh tế, được đặc trưng bởi sự phát triển ổn định hoặc sự dao động không đáng kể.
A state of consistent financial health within an economy, characterized by steady growth or negligible fluctuation.
Economic stability helps reduce poverty levels in many countries, like Vietnam.
Sự ổn định kinh tế giúp giảm mức độ nghèo đói ở nhiều quốc gia, như Việt Nam.
Economic stability does not guarantee equal wealth distribution among citizens.
Sự ổn định kinh tế không đảm bảo phân phối tài sản công bằng giữa công dân.
How does economic stability affect social welfare programs in the United States?
Sự ổn định kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Hoa Kỳ?
Economic stability helps families plan their budgets effectively each month.
Sự ổn định kinh tế giúp các gia đình lập kế hoạch ngân sách hàng tháng.
Economic stability does not guarantee job security for all workers.
Sự ổn định kinh tế không đảm bảo an ninh việc làm cho tất cả công nhân.
How does economic stability affect social welfare programs in the community?
Sự ổn định kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội trong cộng đồng?
Cam kết cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng rằng điều kiện kinh tế có thể dự đoán được, điều này khuyến khích đầu tư và chi tiêu.
Assurance for investors and consumers that the economic conditions are predictable, which encourages investment and spending.
Economic stability helps communities grow and thrive in the long term.
Sự ổn định kinh tế giúp cộng đồng phát triển và thịnh vượng lâu dài.
Economic stability does not guarantee equal opportunities for all citizens.
Sự ổn định kinh tế không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.
How does economic stability affect social welfare programs in the U.S.?
Sự ổn định kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Mỹ?
Tính ổn định kinh tế là một trạng thái trong đó các yếu tố kinh tế như tăng trưởng, lạm phát và thất nghiệp duy trì ở mức độ hợp lý, tạo điều kiện cho môi trường kinh doanh thịnh vượng. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, âm "e" trong "economic" có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này được phát âm rõ ràng hơn. Tính ổn định kinh tế thường được coi là điều kiện tiền đề cho sự phát triển bền vững.