Bản dịch của từ Economic stability trong tiếng Việt
Economic stability

Economic stability(Noun)
Một trạng thái sức khỏe tài chính ổn định trong một nền kinh tế, được đặc trưng bởi sự phát triển ổn định hoặc sự dao động không đáng kể.
A state of consistent financial health within an economy, characterized by steady growth or negligible fluctuation.
Cam kết cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng rằng điều kiện kinh tế có thể dự đoán được, điều này khuyến khích đầu tư và chi tiêu.
Assurance for investors and consumers that the economic conditions are predictable, which encourages investment and spending.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tính ổn định kinh tế là một trạng thái trong đó các yếu tố kinh tế như tăng trưởng, lạm phát và thất nghiệp duy trì ở mức độ hợp lý, tạo điều kiện cho môi trường kinh doanh thịnh vượng. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, âm "e" trong "economic" có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này được phát âm rõ ràng hơn. Tính ổn định kinh tế thường được coi là điều kiện tiền đề cho sự phát triển bền vững.
Tính ổn định kinh tế là một trạng thái trong đó các yếu tố kinh tế như tăng trưởng, lạm phát và thất nghiệp duy trì ở mức độ hợp lý, tạo điều kiện cho môi trường kinh doanh thịnh vượng. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, âm "e" trong "economic" có thể được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này được phát âm rõ ràng hơn. Tính ổn định kinh tế thường được coi là điều kiện tiền đề cho sự phát triển bền vững.
