Bản dịch của từ Economic status trong tiếng Việt
Economic status
Economic status (Noun)
Many families' economic status improved after the job creation program.
Nhiều gia đình có tình trạng kinh tế cải thiện sau chương trình tạo việc làm.
The economic status of the community did not change last year.
Tình trạng kinh tế của cộng đồng không thay đổi năm ngoái.
What factors affect an individual's economic status in society today?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình trạng kinh tế của cá nhân trong xã hội hôm nay?
Phân loại các cá nhân hoặc nhóm dựa trên hoàn cảnh kinh tế của họ, chẳng hạn như tài sản, thu nhập, giáo dục và nghề nghiệp.
The classification of individuals or groups based on their economic circumstances, such as wealth, income, education, and occupation.
Many families in the city have a low economic status.
Nhiều gia đình trong thành phố có tình trạng kinh tế thấp.
The report did not analyze the economic status of the residents.
Báo cáo không phân tích tình trạng kinh tế của cư dân.
What factors influence a person's economic status in society?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình trạng kinh tế của một người trong xã hội?
Her economic status improved after she got a better job.
Tình trạng kinh tế của cô ấy cải thiện sau khi có công việc tốt hơn.
His economic status does not reflect his true abilities.
Tình trạng kinh tế của anh ấy không phản ánh khả năng thực sự của anh.
What factors influence your economic status in society?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình trạng kinh tế của bạn trong xã hội?
"Vet kinh tế" là thuật ngữ chỉ vị trí kinh tế của một cá nhân hoặc nhóm người trong xã hội, thường được xác định dựa trên thu nhập, tài sản và học vấn. Khái niệm này ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như giáo dục, sức khỏe và cơ hội việc làm. Trong tiếng Anh, "economic status" xuất hiện phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong những bối cảnh khác nhau, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội học và kinh tế.