Bản dịch của từ Economic status trong tiếng Việt

Economic status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic status (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk stˈætəs
ˌɛkənˈɑmɨk stˈætəs
01

Vị trí tài chính hoặc điều kiện của một cá nhân hoặc nhóm, thường được định lượng bằng thu nhập và tài sản.

The financial position or condition of an individual or group, often quantified by income and wealth indicators.

Ví dụ

Many families' economic status improved after the job creation program.

Nhiều gia đình có tình trạng kinh tế cải thiện sau chương trình tạo việc làm.

The economic status of the community did not change last year.

Tình trạng kinh tế của cộng đồng không thay đổi năm ngoái.

What factors affect an individual's economic status in society today?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình trạng kinh tế của cá nhân trong xã hội hôm nay?

02

Phân loại các cá nhân hoặc nhóm dựa trên hoàn cảnh kinh tế của họ, chẳng hạn như tài sản, thu nhập, giáo dục và nghề nghiệp.

The classification of individuals or groups based on their economic circumstances, such as wealth, income, education, and occupation.

Ví dụ

Many families in the city have a low economic status.

Nhiều gia đình trong thành phố có tình trạng kinh tế thấp.

The report did not analyze the economic status of the residents.

Báo cáo không phân tích tình trạng kinh tế của cư dân.

What factors influence a person's economic status in society?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình trạng kinh tế của một người trong xã hội?

03

Một thước đo vị thế xã hội của một người liên quan đến các nguồn lực kinh tế có sẵn cho họ.

A measure of one's social standing in relation to the economic resources available to them.

Ví dụ

Her economic status improved after she got a better job.

Tình trạng kinh tế của cô ấy cải thiện sau khi có công việc tốt hơn.

His economic status does not reflect his true abilities.

Tình trạng kinh tế của anh ấy không phản ánh khả năng thực sự của anh.

What factors influence your economic status in society?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình trạng kinh tế của bạn trong xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic status cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic status

Không có idiom phù hợp