Bản dịch của từ Electric charge trong tiếng Việt
Electric charge

Electric charge (Noun)
Đại lượng mà sự hiện diện hoặc dòng chảy của nó tạo thành điện, hiện được công nhận là thuộc tính nội tại của một số hạt hạ nguyên tử; tính chất của một vật nào đó mà nó bị ảnh hưởng bởi điện trường; sự dư thừa của một hoặc loại khác của điều này (tích cực hoặc tiêu cực) trên hoặc trong một đối tượng.
The quantity whose presence or flow constitutes electricity, now recognized as an intrinsic property of certain subatomic particles; the property of something by virtue of which it is affected by an electric field; an excess of one or other kind of this (positive or negative) on or in an object.
The experiment measured the electric charge of the particles accurately.
Thí nghiệm đo lường số điện tích của các hạt chính xác.
The device malfunctioned due to an imbalance in electric charges.
Thiết bị gặp sự cố do sự mất cân bằng trong điện tích.
The research focused on understanding the behavior of electric charges.
Nghiên cứu tập trung vào hiểu hành vi của điện tích.
Điện tích là một thuộc tính vật lý của các hạt cơ bản liên quan đến tương tác điện từ. Điện tích có hai loại chính: dương và âm, và nó quyết định cách mà các hạt tương tác với nhau. Trong tiếng Anh, "electric charge" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm của từ có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng. Điện tích là cơ sở lý thuyết cho các khái niệm như điện trường và lực Coulomb.
Từ "electric charge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, của từ "electrum" có nghĩa là "hổ phách", biểu thị tính dẫn điện của vật liệu này. Khái niệm "charge" phát triển từ tiếng Pháp "charger" nghĩa là "giao nộp", biểu thị việc tạo ra điện tích trong vật thể. Qua thời gian, điện tích đã được định nghĩa trong vật lý hiện đại như là thuộc tính cơ bản của các hạt, liên quan đến tương tác điện từ, thể hiện mối quan hệ giữa điện và vật chất trong tự nhiên.
Thuật ngữ "electric charge" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong IELTS viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về điện học, vật lý hoặc những ứng dụng công nghệ hiện đại. Ngoài ra, trong bối cảnh hàng ngày, "electric charge" có thể xuất hiện khi nói về pin, thiết bị điện hoặc các hiện tượng tự nhiên như sét. Từ này cho thấy tính chất cơ bản của điện năng và mối liên hệ của nó với các quy trình vật lý khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp