Bản dịch của từ End table trong tiếng Việt
End table

End table (Noun)
The end table held drinks during our social gathering last Saturday.
Bàn nhỏ để bên cạnh ghế giữ đồ uống trong buổi gặp mặt xã hội.
The end table does not fit well in our living room design.
Bàn nhỏ bên cạnh ghế không phù hợp với thiết kế phòng khách của chúng tôi.
Did you place the end table next to the sofa for guests?
Bạn đã đặt bàn nhỏ bên cạnh ghế sofa cho khách chưa?
Bàn thi thoảng thường được tìm thấy trong phòng khách hoặc khu vực ngồi.
An occasional table that is usually found in living rooms or sitting areas.
The end table beside the sofa holds my favorite books.
Bàn bên cạnh ghế sofa để những cuốn sách yêu thích của tôi.
The end table does not match the living room decor at all.
Bàn bên không phù hợp với trang trí phòng khách chút nào.
Is the end table in your living room made of wood?
Bàn bên trong phòng khách của bạn làm bằng gỗ phải không?
The end table next to the sofa holds my coffee cup.
Bàn cạnh ghế sofa giữ cốc cà phê của tôi.
The end table does not match the living room decor.
Bàn cạnh không phù hợp với trang trí phòng khách.
Is the end table made of wood or metal?
Bàn cạnh được làm bằng gỗ hay kim loại?