Bản dịch của từ Ende trong tiếng Việt
Ende

Ende (Noun)
The thief committed an ende in the neighborhood last night.
Tên trộm đã phạm tội ende ở khu phố tối qua.
The police are investigating the recent endes in the area.
Cảnh sát đang điều tra những vụ ende gần đây trong khu vực.
The community is concerned about the increasing number of endes.
Cộng đồng lo lắng về sự gia tăng về số vụ ende.
Volunteering at the community center had a positive ende on society.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng đã có tác động tích cực đối với xã hội.
The charity event had a significant ende in helping the homeless.
Sự kiện từ thiện đã có tác động đáng kể trong việc giúp đỡ người vô gia cư.
The educational program had a lasting ende on the children's future.
Chương trình giáo dục đã có tác động lâu dài đối với tương lai của trẻ em.
Ende (Verb)
She endeared towards the city for a job interview.
Cô ấy di chuyển về phía thành phố để phỏng vấn công việc.
They endeavored eastward to attend the social gathering.
Họ cố gắng di chuyển về hướng đông để tham dự buổi tụ tập xã hội.
He is endearing southwards for a volunteer project.
Anh ấy đang di chuyển về phía nam để tham gia dự án tình nguyện.
The organization aims to ende social change through community projects.
Tổ chức nhằm mục tiêu đem lại sự thay đổi xã hội thông qua các dự án cộng đồng.
They ende to improve education access for underprivileged children in the area.
Họ cố gắng cải thiện việc tiếp cận giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong khu vực.
The government is working to ende economic prosperity for all citizens.
Chính phủ đang làm việc để đem lại sự thịnh vượng kinh tế cho tất cả công dân.
"Ende" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, chủ yếu được biết đến trong ngữ cảnh về các hình thức mầu sắc và các loại hình của nó. Từ này không phân biệt cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gây nhầm lẫn với từ "end" (kết thúc). Trong tiếng Đức, "Ende" có nghĩa là "cuối" hoặc "kết thúc". Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy cần lưu ý khi áp dụng trong giao tiếp và ngữ liệu viết.
Từ "ende" có nguồn gốc từ tiếng Đức, có liên quan đến từ "enden" nghĩa là "kết thúc". Tuy nhiên, nguồn gốc của nó có thể liên kết với tiếng Latin "finire", nghĩa là "hoàn thành" hoặc "kết thúc". Sự kết nối này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, thường gắn liền với việc kết thúc một hành động hoặc quá trình. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nhiều hình thức khác nhau trong các ngôn ngữ Âu, nhưng bản chất của sự hoàn tất vẫn được duy trì.
Từ "ende" không phải là từ tiếng Anh chuẩn, do đó, việc phân tích tần suất sử dụng của nó trong các thành phần của IELTS sẽ gặp khó khăn. Tuy nhiên, nếu xem xét ngữ cảnh, "end" (từ gốc) thường được sử dụng trong các bài viết, nói và nghe để diễn tả kết thúc của một sự kiện, quá trình hoặc tình huống. Trong các bài viết học thuật, nó thường xuất hiện khi thảo luận về kết luận hoặc giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



