Bản dịch của từ Ende trong tiếng Việt
Ende
Ende (Noun)
The thief committed an ende in the neighborhood last night.
Tên trộm đã phạm tội ende ở khu phố tối qua.
The police are investigating the recent endes in the area.
Cảnh sát đang điều tra những vụ ende gần đây trong khu vực.
Volunteering at the community center had a positive ende on society.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng đã có tác động tích cực đối với xã hội.
The charity event had a significant ende in helping the homeless.
Sự kiện từ thiện đã có tác động đáng kể trong việc giúp đỡ người vô gia cư.
Ende (Verb)
She endeared towards the city for a job interview.
Cô ấy di chuyển về phía thành phố để phỏng vấn công việc.
They endeavored eastward to attend the social gathering.
Họ cố gắng di chuyển về hướng đông để tham dự buổi tụ tập xã hội.
The organization aims to ende social change through community projects.
Tổ chức nhằm mục tiêu đem lại sự thay đổi xã hội thông qua các dự án cộng đồng.
They ende to improve education access for underprivileged children in the area.
Họ cố gắng cải thiện việc tiếp cận giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong khu vực.