Bản dịch của từ Enterprise value trong tiếng Việt
Enterprise value
Noun [U/C]

Enterprise value (Noun)
ˈɛntɚpɹˌaɪz vˈælju
ˈɛntɚpɹˌaɪz vˈælju
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số thay thế được sử dụng để đánh giá tổng giá trị của một công ty ngoài vốn hóa thị trường.
An alternative metric used to assess the overall value of a company beyond just market capitalization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enterprise value
Không có idiom phù hợp