Bản dịch của từ Enterprise value trong tiếng Việt

Enterprise value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enterprise value (Noun)

ˈɛntɚpɹˌaɪz vˈælju
ˈɛntɚpɹˌaɪz vˈælju
01

Giá trị tổng của một doanh nghiệp, bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ, nhưng không bao gồm tiền mặt và các tài sản tương đương tiền.

The total value of a business, including its equity and debt, but excluding cash and cash equivalents.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số thay thế được sử dụng để đánh giá tổng giá trị của một công ty ngoài vốn hóa thị trường.

An alternative metric used to assess the overall value of a company beyond just market capitalization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo tài chính phản ánh giá trị của một doanh nghiệp nói chung, thường được sử dụng trong các thương vụ mua bán và sáp nhập.

A financial measure that reflects the value of a business as a whole, often used in mergers and acquisitions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enterprise value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enterprise value

Không có idiom phù hợp