Bản dịch của từ Entry requirement trong tiếng Việt

Entry requirement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entry requirement (Noun)

ˈɛntɹi ɹɨkwˈaɪɹmənt
ˈɛntɹi ɹɨkwˈaɪɹmənt
01

Một điều kiện phải được đáp ứng trước khi ai đó có thể vào một địa điểm hoặc chương trình nào đó.

A condition that must be met before someone can enter a particular place or program.

Ví dụ

The entry requirement for Harvard is a high SAT score.

Yêu cầu nhập học của Harvard là điểm SAT cao.

There is no entry requirement for the local community center.

Không có yêu cầu nhập học cho trung tâm cộng đồng địa phương.

What is the entry requirement for the new social program?

Yêu cầu nhập học cho chương trình xã hội mới là gì?

02

Các tiêu chuẩn tối thiểu cần thiết để được chấp nhận vào một khóa học hoặc cơ sở.

The minimum standards needed for acceptance into a course or institution.

Ví dụ

The entry requirement for Harvard is a high GPA and test scores.

Yêu cầu đầu vào của Harvard là GPA cao và điểm kiểm tra.

Many students do not meet the entry requirement for top universities.

Nhiều sinh viên không đáp ứng yêu cầu đầu vào của các trường đại học hàng đầu.

What is the entry requirement for the University of California?

Yêu cầu đầu vào của Đại học California là gì?

03

Các quy định do một cơ quan quản lý thiết lập nhằm hạn chế quyền truy cập dựa trên các tiêu chí cụ thể.

Regulations established by a governing body that limit access based on specific criteria.

Ví dụ

The entry requirement for the social club is a membership fee of $50.

Yêu cầu nhập học cho câu lạc bộ xã hội là phí thành viên 50 đô la.

There isn't an entry requirement for volunteering at the local shelter.

Không có yêu cầu nhập học để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

What is the entry requirement for joining the community service program?

Yêu cầu nhập học để tham gia chương trình phục vụ cộng đồng là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entry requirement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entry requirement

Không có idiom phù hợp