Bản dịch của từ Estimate activity duration trong tiếng Việt

Estimate activity duration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimate activity duration (Noun)

ˈɛstəmət æktˈɪvəti dˈʊɹˈeɪʃən
ˈɛstəmət æktˈɪvəti dˈʊɹˈeɪʃən
01

Một phép tính hoặc phán đoán gần đúng liên quan đến số lượng, chi phí hoặc thời gian.

An approximate calculation or judgment regarding a quantity, cost, or time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đánh giá về kết quả có thể xảy ra của một dự án hoặc nhiệm vụ, thường được sử dụng trong lập kế hoạch.

An assessment of the likely outcome of a project or task, often used in planning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đánh giá hoặc phân tích chính thức về các hoạt động để xác định thời gian của chúng.

A formal evaluation or analysis of activities to determine their duration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estimate activity duration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estimate activity duration

Không có idiom phù hợp