Bản dịch của từ Evangelicals trong tiếng Việt

Evangelicals

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evangelicals (Noun)

ivændʒˈɛlɪklz
ivændʒˈɛlɪklz
01

Một thành viên của truyền thống phúc âm trong giáo hội kitô giáo.

A member of the evangelical tradition in the christian church.

Ví dụ

Many evangelicals participated in the charity event last Saturday in Atlanta.

Nhiều tín đồ truyền giáo đã tham gia sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước ở Atlanta.

Not all evangelicals agree on social issues like climate change.

Không phải tất cả tín đồ truyền giáo đều đồng ý về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.

Do evangelicals support community service projects in their neighborhoods?

Các tín đồ truyền giáo có ủng hộ các dự án phục vụ cộng đồng trong khu phố của họ không?

Evangelicals (Noun Countable)

ivændʒˈɛlɪklz
ivændʒˈɛlɪklz
01

Một người truyền bá phúc âm kitô giáo.

A person who spreads the christian gospel.

Ví dụ

Many evangelicals volunteer at local shelters to help the homeless.

Nhiều người truyền giáo tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương để giúp người vô gia cư.

Not all evangelicals support the same political candidates in elections.

Không phải tất cả những người truyền giáo đều ủng hộ các ứng cử viên chính trị giống nhau trong các cuộc bầu cử.

Do evangelicals often organize community events to spread their message?

Liệu những người truyền giáo có thường tổ chức sự kiện cộng đồng để truyền bá thông điệp của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evangelicals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evangelicals

Không có idiom phù hợp