Bản dịch của từ Evil eye trong tiếng Việt
Evil eye

Evil eye (Noun)
She gave him the evil eye during the IELTS speaking test.
Cô ấy nhìn anh ta bằng ánh mắt xấu trong bài thi nói IELTS.
He hoped to avoid the evil eye of his jealous classmates.
Anh ấy hy vọng tránh ánh mắt xấu của bạn học ghen tị.
Did the examiner give you the evil eye when you spoke?
Người chấm thi có nhìn bạn bằng ánh mắt xấu khi bạn nói không?
Một cái nhìn độc ác thể hiện sự không thích hoặc ghen tị mà trong nhiều nền văn hóa được cho là có thể gây ra xui xẻo hoặc thương tích; ngoài ra, khả năng gây ra xui xẻo hoặc thương tích thông qua vẻ ngoài như vậy, được cho là do một số người sở hữu.
A wicked look conveying dislike or envy that in many cultures is believed to be able to cause bad luck or injury also the ability to cause bad luck or injury through such a look supposed to be possessed by some people.
She believed in the power of the evil eye to bring misfortune.
Cô ấy tin vào sức mạnh của ánh mắt ác để mang lại rủi ro.
He dismissed the idea of the evil eye affecting his success.
Anh ta bác bỏ ý tưởng về ánh mắt ác ảnh hưởng đến thành công của mình.
Do you think the evil eye can really bring bad luck?
Bạn có nghĩ rằng ánh mắt ác có thể thực sự mang lại rủi ro không?
"Ác nhãn" (evil eye) là một niềm tin văn hóa phổ biến trên toàn thế giới, đề cập đến khả năng gây hại hoặc tai ương cho người khác thông qua cái nhìn ghen tị hoặc thù địch. Niềm tin này thường đi kèm với các biện pháp phòng ngừa như đeo bùa chú. Thuật ngữ này không phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với sự sử dụng tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào ngữ điệu khu vực.
Thuật ngữ "evil eye" bắt nguồn từ tiếng Latin "malus oculus", nghĩa là "mắt xấu". Theo truyền thuyết, cái nhìn của một người có thể gây hại hoặc mang lại xui xẻo cho người khác. Ý tưởng này đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo khác nhau, từ Hy Lạp cổ đại đến các xã hội hiện đại, thể hiện sự quan ngại về năng lực siêu nhiên của ánh nhìn. Ngày nay, "evil eye" thường được sử dụng để chỉ những nguy cơ tiềm ẩn hoặc sự ghen tị, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa tín ngưỡng và ngôn ngữ.
Cụm từ "evil eye" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS ở phần Speaking và Writing, mặc dù tần suất không cao. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để thảo luận về tín ngưỡng văn hóa hoặc những điều huyền bí. Ngoài ra, "evil eye" còn được nhắc đến trong văn hóa dân gian, nghệ thuật và tâm lý học, với ý nghĩa liên quan đến sự ghen tị và tai ương có thể xảy ra do ánh nhìn xấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp