Bản dịch của từ Experimental design trong tiếng Việt

Experimental design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental design (Noun)

ɪkspɛɹəmˈɛntl dɪzˈaɪn
ɪkspɛɹəmˈɛntl dɪzˈaɪn
01

Một phương pháp thiết kế nghiên cứu hoặc thí nghiệm để kiểm tra các giả thuyết và xác lập mối quan hệ nguyên nhân.

A method of designing research or experiments to test hypotheses and establish causal relationships.

Ví dụ

The researchers used experimental design to study social behavior in teenagers.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng thiết kế thí nghiệm để nghiên cứu hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.

They did not apply experimental design in their social science project.

Họ đã không áp dụng thiết kế thí nghiệm trong dự án khoa học xã hội của mình.

Is experimental design important for understanding social interactions in communities?

Thiết kế thí nghiệm có quan trọng để hiểu các tương tác xã hội trong cộng đồng không?

02

Sự sắp xếp các điều kiện và quy trình trong một thí nghiệm để điều tra hiệu quả của các biến một cách hiệu quả.

The arrangement of conditions and procedures in an experiment to effectively investigate the effects of variables.

Ví dụ

The experimental design of the survey revealed important social trends in 2023.

Thiết kế thí nghiệm của cuộc khảo sát đã tiết lộ những xu hướng xã hội quan trọng năm 2023.

The researchers did not use a proper experimental design for their study.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng thiết kế thí nghiệm đúng cho nghiên cứu của họ.

Is the experimental design suitable for studying social behavior in children?

Thiết kế thí nghiệm có phù hợp để nghiên cứu hành vi xã hội ở trẻ em không?

03

Một phương pháp hệ thống để điều tra hiện tượng bằng cách thao tác các biến độc lập và quan sát sự thay đổi của các biến phụ thuộc.

A systematic approach to investigating phenomena by manipulating independent variables and observing changes in dependent variables.

Ví dụ

The researchers used experimental design to study social interactions in groups.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng thiết kế thí nghiệm để nghiên cứu tương tác xã hội trong nhóm.

They did not apply experimental design in their social behavior research.

Họ đã không áp dụng thiết kế thí nghiệm trong nghiên cứu hành vi xã hội của mình.

Is experimental design important for understanding social dynamics in communities?

Thiết kế thí nghiệm có quan trọng để hiểu động lực xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/experimental design/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental design

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.