Bản dịch của từ Extracts trong tiếng Việt

Extracts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extracts (Verb)

ɪkstɹˈækts
ɪkstɹˈækts
01

Để loại bỏ hoặc lấy ra một cái gì đó.

To remove or take out something.

Ví dụ

The researcher extracts data from the 2020 social survey results.

Nhà nghiên cứu lấy dữ liệu từ kết quả khảo sát xã hội 2020.

She does not extract information from unreliable social media sources.

Cô ấy không lấy thông tin từ các nguồn mạng xã hội không đáng tin cậy.

Do you extract insights from social interactions in your studies?

Bạn có rút ra hiểu biết từ các tương tác xã hội trong nghiên cứu không?

Dạng động từ của Extracts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extracting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extracts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] As such, users' personal data may be and used against their will, for blackmail, property fraud or misinformation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Extracts

Không có idiom phù hợp