Bản dịch của từ Extracts trong tiếng Việt
Extracts
Extracts (Verb)
The researcher extracts data from the 2020 social survey results.
Nhà nghiên cứu lấy dữ liệu từ kết quả khảo sát xã hội 2020.
She does not extract information from unreliable social media sources.
Cô ấy không lấy thông tin từ các nguồn mạng xã hội không đáng tin cậy.
Do you extract insights from social interactions in your studies?
Bạn có rút ra hiểu biết từ các tương tác xã hội trong nghiên cứu không?
Dạng động từ của Extracts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extracting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp