Bản dịch của từ Extracts trong tiếng Việt
Extracts

Extracts (Verb)
The researcher extracts data from the 2020 social survey results.
Nhà nghiên cứu lấy dữ liệu từ kết quả khảo sát xã hội 2020.
She does not extract information from unreliable social media sources.
Cô ấy không lấy thông tin từ các nguồn mạng xã hội không đáng tin cậy.
Do you extract insights from social interactions in your studies?
Bạn có rút ra hiểu biết từ các tương tác xã hội trong nghiên cứu không?
Dạng động từ của Extracts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extracting |
Họ từ
Từ "extracts" trong tiếng Anh có nghĩa là các thành phần được tách rời từ một nguồn nguyên liệu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm, hóa học hoặc y học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau. Tại Mỹ, "extracts" thường được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi tại Anh, có thể có sự nhấn mạnh khác trong ngữ điệu. Chất lượng và ứng dụng của các "extracts" có thể khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất và nguồn gốc nguyên liệu.
Từ "extracts" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extractus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "extrahere", có nghĩa là "rút ra" hoặc "lấy ra". Kết hợp từ tiền tố "ex-" (ra khỏi) và gốc "trahere" (kéo, dẫn). Trong thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động lấy chất từ một vật liệu. Ngày nay, "extracts" thường dùng để mô tả các chất được tách biệt hoặc tinh chế từ nguyên liệu tự nhiên, như hương liệu hoặc chất bổ sung, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc "lấy ra".
Từ "extracts" có tần suất sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích hoặc tóm tắt thông tin từ các tài liệu. Trong ngữ cảnh chung, "extracts" thường được dùng để chỉ các đoạn trích, đặc biệt trong nghiên cứu khoa học, văn chương và phân tích dữ liệu, khi cần tách biệt các phần thông tin quan trọng từ một nguồn lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
